DANH SÁCH XÉT TUYỂN HỆ ĐẠI HỌC
STT | Họ tên | Giới tính | Ngày sinh |
XT.001 | Vương Quốc Chiêm | Nam | 26/10/1995 |
XT.002 | Ngô Thị Thùy Trang | Nữ | 07/09/1996 |
XT.003 | Mai Thị Oanh | Nữ | 07/09/1996 |
XT.004 | Nguyễn Đăng Huy | Nam | 13/10/1996 |
XT.005 | Lê Bích Phượng | Nữ | 21/07/1996 |
XT.006 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | Nữ | 22/01/1996 |
XT.007 | Phạm Thị Len | Nữ | 21/11/1996 |
XT.008 | Phùng Minh Tuấn | Nam | 12/10/1996 |
XT.009 | Nguyễn Hà My | Nữ | 05/09/1996 |
XT.010 | Đinh Nhật Kiên | Nam | 18/03/1996 |
XT.011 | Nguyễn Bảo Ngọc | Nữ | 05/09/1996 |
XT.012 | Trần Diệu Linh | Nữ | 29/10/1996 |
XT.013 | Nguyễn Tuyết Trinh | Nữ | 25/04/1996 |
XT.014 | Lê Bảo Long | Nam | 27/02/1996 |
XT.015 | Nguyễn Anh Minh | Nam | 11/07/1995 |
XT.016 | Trần Thị Trang | Nữ | 08/10/1996 |
XT.017 | Hoàng Như Quỳnh | Nữ | 19/01/1996 |
XT.018 | Hoàng Mỹ Linh | Nữ | 15/01/1996 |
XT.019 | Vũ Hà Hồng Vân | Nữ | 02/07/1996 |
XT.020 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Nữ | 14/09/1996 |
XT.021 | Trần Trọng Anh | Nam | 23/02/1995 |
XT.022 | Nguyễn Kim Anh | Nữ | 03/03/1996 |
XT.023 | Nguyễn Ngọc Thúy | Nữ | 26/12/1996 |
XT.024 | Võ Hoàng Việt Bảo | Nam | 30/04/1996 |
XT.025 | Phạm Thanh Trang | Nữ | 23/12/1996 |
XT.026 | Phạm Thị Trang | Nữ | 24/01/1996 |
XT.027 | Phạm Quang Tiến | Nam | 05/11/1996 |
XT.028 | Phạm Hương Giang | Nữ | 18/06/1996 |
XT.029 | Ngọ Thị Thùy Linh | Nữ | 26/02/1996 |
XT.030 | Trần Quỳnh Chi | Nữ | 12/12/1996 |
XT.031 | Bùi Xuân Nhất | Nam | 01/05/1993 |
XT.032 | Ngô Đức Quý | Nam | 09/12/1992 |
XT.033 | Nguyễn Viết Thanh Tùng | Nam | 28/11/1996 |
XT.034 | Bùi Ngọc Lan Phương | Nữ | 14/04/1996 |
XT.035 | Phạm Phương Minh | Nữ | 26/11/1996 |
XT.036 | Phạm Thu Hà | Nữ | 12/12/1996 |
XT.037 | Nguyễn Thị Hoài Anh | Nữ | 06/04/1996 |
XT.038 | Nguyễn Hoàng Long | Nam | 26/01/1996 |
XT.039 | Hoàng Quốc Phong | Nam | 25/05/1996 |
XT.040 | Ngô Thị Thu Hằng | Nữ | 12/09/1996 |
XT.041 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Nữ | 13/11/1996 |
XT.042 | Công Thị Hồng Mai | Nữ | 29/10/1996 |
XT.043 | Lê Thị Yến | Nữ | 19/05/1996 |
XT.045 | Nguyễn Đông Hưng | Nam | 12/03/1996 |
XT.044 | Nguyễn Thị Lan Anh | Nữ | 25/06/1996 |
XT.046 | Nguyễn Văn Phú | Nam | 31/10/1996 |
XT.047 | Lâm Thị Phương | Nữ | 10/05/1994 |
XT.048 | Nguyễn Thị Thảo | Nữ | 29/09/1995 |
XT.049 | Hoàng Ngân Giang | Nữ | 22/12/1996 |
XT.050 | Mai Thị Hồng Nhung | Nữ | 25/02/1995 |
XT.051 | Nguyễn Thị Thơm | Nữ | 14/10/1991 |
XT.052 | Lương Thị Hồng Thu | Nữ | 05/01/1996 |
XT.053 | Phạm Anh Vũ | Nam | 14/08/1994 |
XT.055 | Nguyễn Thị Hương Lan | Nữ | 03/11/1996 |
XT.054 | Trần Hoàng Hưng | Nam | 15/06/1996 |
XT.056 | Phùng Thị Tình | Nữ | 13/02/1996 |
XT.057 | Lại Thị Phương Thùy | Nữ | 02/10/1996 |
XT.058 | Dương Việt Trung | Nam | 13/06/1995 |
XT.059 | Trần Thị Hậu | Nữ | 09/09/1996 |
XT.060 | Nguyễn Thu Thủy | Nữ | 13/12/1996 |
XT.061 | Nguyễn Ánh Hồng | Nữ | 09/07/1994 |
XT.062 | Lương Thị Kim Dung | Nữ | 23/08/1995 |
XT.063 | Phạm Linh Chi | Nữ | 02/09/1996 |
XT.064 | Lê Thanh Hà | Nam | 07/09/1995 |
XT.065 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | 21/06/1996 |
XT.066 | Phan Thị Thương | Nữ | 25/03/1996 |
XT.067 | Lê Việt Đức | Nam | 03/12/1996 |
XT.068 | Trương Bảo Khánh | Nam | 07/12/1994 |
XT.069 | Doãn Thị Thu Hằng | Nữ | 16/11/1996 |
XT.070 | Nguyễn Thị Vân | Nữ | 09/02/1995 |
XT.071 | Vũ Thị Ngọc Linh | Nữ | 07/02/1996 |
XT.072 | Trần Xuân Đạt | Nam | 22/02/1996 |
XT.073 | Phạm Thị Thu Hà | Nữ | 18/12/1996 |
XT.074 | Nguyễn Trường Quân | Nam | 26/09/1996 |
XT.075 | Thái Quang Anh | Nam | 13/11/1996 |
XT.076 | Đinh Xuân Chinh | Nam | 02/04/1996 |
XT.077 | Lã Biên Hòa | Nam | 06/03/1996 |
XT.078 | Hoàng Thị Lan Anh | Nữ | 16/07/1996 |
XT.079 | Đinh Thị Lệ Thủy | Nữ | 08/03/1996 |
XT.080 | Nguyễn Tuấn Huy | Nam | 12/11/1996 |
XT.081 | Vũ Quang Kiên | Nam | 20/08/1995 |
XT.082 | Nguyễn Kim Anh | Nữ | 03/03/1996 |
XT.083 | Nguyễn Tùng Lâm | Nam | 09/01/1996 |
XT.084 | Nguyễn Thanh Hương | Nữ | 30/05/1996 |
XT.085 | Nguyễn Đoàn Thảo Ly | Nữ | 18/08/1996 |
XT.086 | Nguyễn Thị Hồng | Nữ | 13/07/1996 |
XT.087 | Đoàn Minh Hằng | Nữ | 28/11/1996 |
XT.088 | Lê Trí Đoàn | Nam | 24/06/1995 |
XT.089 | Nguyễn Chính Tuấn Anh | Nam | 13/07/1996 |
XT.090 | Trần Sỹ Trường Giang | Nam | 31/01/1996 |
XT.091 | Phạm Việt Hưng | Nam | 23/10/1995 |
XT.092 | Lê Trung Hiếu | Nam | 21/03/1996 |
XT.093 | Nguyễn Hồng Ánh | Nữ | 15/12/1996 |
XT.094 | Trần Ngọc vân | Nữ | 02/04/1996 |
XT.095 | Đỗ Ngọc Tú | Nam | 25/12/1996 |
XT.096 | Nguyễn Thị Ánh | Nữ | 07/08/1996 |
XT.097 | Nguyễn Ngọc Thanh Hằng | Nữ | 18/10/1996 |
XT.098 | Nguyễn Hoài Anh | Nữ | 18/08/1996 |
XT.099 | Bùi Thị Hằng | Nữ | 31/08/1996 |
XT.100 | Lê Thị Khánh Linh | Nữ | 30/09/1996 |
XT.101 | Lê Vũ Trà My | Nữ | 15/03/1996 |
XT.102 | Nguyễn Thái Hà | Nữ | 02/02/1995 |
XT.103 | Lê Thị Hòa | Nữ | 02/12/1995 |
XT.104 | Lê Trung Hiếu | Nam | 06/12/1995 |
XT.105 | Phạm Thị Hường | Nữ | 08/04/1996 |
XT.106 | Vương Thành Trung | Nam | 09/03/1996 |
XT.107 | Lê Duy Nam | Nam | 29/08/1996 |
XT.108 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Nữ | 06/11/1996 |
XT.109 | Ngô Thị Ánh Hằng | Nữ | 08/05/1996 |
XT.110 | Lê An Khanh | Nữ | 17/10/1996 |
XT.111 | Nguyễn văn Tịnh | Nam | 23/08/1996 |
XT.112 | Lê Văn Quý | Nam | 02/09/1996 |
XT.113 | Nguyễn Huy Quang Anh | Nam | 25/05/1996 |
XT.114 | Tạ Ngọc Ánh | Nữ | 13/05/1996 |
XT.115 | Nguyễn Hoàng Thành Đạt | Nam | 13/04/1996 |
XT.116 | Nguyễn Thế Hiệp | Nam | 06/04/1996 |
XT.117 | Nguyễn Thị Kim Liên | Nữ | 01/04/1996 |
XT.118 | Nguyễn Tuấn Trung | Nam | 02/01/1996 |
XT.119 | Chu Dạ Tâm Đan | Nữ | 02/12/1996 |
XT.120 | Lê Thị Thu Thảo | Nữ | 25/08/1996 |
XT.121 | Nguyễn Ngọc Ly | Nữ | 29/09/1996 |
XT.122 | Nguyễn Thị Hoàng Giang | Nữ | 25/08/1996 |
XT.123 | Nguyễn Thị Huyền | Nữ | 03/03/1996 |
XT.124 | Nguyễn Mai Phương | Nữ | 30/01/1997 |
XT.125 | Phùng Lê Duy | Nam | 06/05/1996 |
XT.126 | Vũ Thị Ngọc Lý | Nữ | 30/04/1996 |
XT.127 | Đặng Thị Huyền Trang | Nữ | 08/08/1996 |
XT.128 | Nguyễn Thị Vân | Nữ | 31/08/1996 |
XT.129 | Doãn Xuân Quỳnh | Nữ | 15/04/1996 |
XT.130 | Vũ Văn Phùng | Nam | 16/02/1995 |
XT.131 | Trần Quang Duy | Nam | 05/03/1996 |
XT.132 | Phạm Thị Hồng Khanh | Nữ | 18/07/1996 |
XT.133 | Phạm Thị Thúy Hậu | Nữ | 08/11/1996 |
XT.134 | Phan Trung Thắng | Nam | 24/07/1996 |
XT.135 | Nguyễn Minh Thảo | Nữ | 26/07/1996 |
XT.136 | Trần Thị Xuân Mến | Nữ | 23/09/1996 |
XT.137 | Phạm Văn Chính | Nam | 29/09/1996 |
XT.138 | Phạm Thanh Long | Nam | 01/07/1996 |
XT.139 | Nguyễn Văn Thành | Nam | 10/05/1996 |
XT.140 | Trịnh Thị Quyên | Nữ | 12/02/1996 |
XT.141 | Phan Thị Bảo Khánh | Nữ | 25/04/1996 |
XT.142 | Phạm Thị Thu Hà | Nữ | 10/03/1996 |
XT.143 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | Nữ | 20/02/1996 |
XT.144 | Nguyễn Sơn Tùng | Nam | 06/07/1996 |
XT.145 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Nữ | 23/07/1996 |
XT.146 | Nguyễn Trường Giang | Nam | 11/10/1996 |
XT.147 | Lê Thị Hồng Hạnh | Nữ | 06/11/1996 |
XT.148 | Nguyễn Thế Hùng | Nam | 17/03/1996 |
XT.149 | Trần Mỹ Linh | Nữ | 30/01/1996 |
XT.150 | Nguyễn Thị Ngọc Hồng | Nữ | 05/09/1996 |
XT.151 | Hoàng Hà Anh | Nữ | 11/11/1996 |
XT.152 | Nguyễn Minh Huyền | Nữ | 25/07/1996 |
XT.153 | Lê Việt Hùng | Nam | 10/10/1995 |
XT.154 | Đỗ Hoàng Vân | Nữ | 27/02/1995 |
XT.155 | Đào Thị Thùy Linh | Nữ | 08/12/1996 |
XT.156 | Nguyễn Anh Thư | Nữ | 26/12/1996 |
XT.157 | Lương Mạnh Hà | Nam | 30/10/1995 |
XT.158 | Lường Thị Phương Thảo | Nữ | 16/17/1996 |
XT.159 | Quách Minh Hiếu | Nam | 01/09/1996 |
XT.160 | Nguyễn Đình Bằng Thái | Nam | 15/06/1996 |
XT.161 | Nguyễn Đăng Đức | Nam | 23/08/1996 |
XT.162 | Dương Danh Hiếu | Nam | 21/07/1996 |
XT.163 | Trần Thị Kiều Trinh | Nữ | 17/03/1996 |
XT.164 | Đỗ Minh Giang | Nữ | 25/03/1996 |
XT.165 | Nguyễn Linh Chi | Nũ | 20/09/1996 |
XT.166 | Vũ Thị Hải | Nữ | 18/04/1996 |
XT.167 | Lê Xuân Huynh | Nam | 24/12/1996 |
XT.168 | Lương Mai Loan | Nữ | 17/06/1996 |
XT.169 | Trương Đình Phúc | Nam | 05/05/1995 |
XT.170 | Lê Hoàng Minh Giang | Nữ | 29/11/1996 |
XT.171 | Nguyễn Thúy Anh | Nữ | 04/08/1996 |
XT.172 | Nguyễn Thị Thu Trang | Nữ | 03/01/1996 |
XT.173 | Nguyễn Tuấn Anh | Nam | 12/08/1996 |
XT.174 | Nguyễn Ngọc Diệp | Nữ | 23/07/1996 |
XT.175 | Trần Thị Hồng Ngọc | Nữ | 16/07/1996 |
XT.176 | Lê Thị Duyến | Nữ | 21/11/1996 |
XT.177 | Phạm Ngọc Thu | Nữ | 26/02/1996 |
XT.178 | Hoàng Hà | Nữ | 11/12/1996 |
XT.179 | Bùi Thị Hợp | Nữ | 02/01/1996 |
XT.180 | Nguyễn Thị Thúy Vinh | Nữ | 08/05/1996 |
XT.181 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | Nữ | 04/01/1996 |
XT.182 | Nguyễn Thế Hùng | Nam | 21/08/1996 |
XT.183 | Vương Đức Việt | Nam | 20/08/1996 |
XT.184 | Nguyễn Thị Mai Phương | Nữ | 01/03/1996 |
XT.185 | Chu Thị Ngọc Ánh | Nữ | 10/11/1996 |
XT.186 | Mạch Thị Quỳnh Anh | Nữ | 21/01/1996 |
XT.187 | Lê Ngọc Thiện | Nữ | 11/12/1996 |
XT.188 | Nguyễn Huyền Trang | Nữ | 14/06/1996 |
XT.189 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 20/05/1996 |
XT.190 | Hồ Công Tuấn | Nam | 20/08/1995 |
XT.191 | Hoàng Ngọc Anh | Nữ | 09/09/1996 |
XT.192 | Nguyễn Linh Chi | Nữ | 29/10/1996 |
XT.193 | Nguyễn Thị Phương | Nữ | 27/06/1996 |
XT.194 | Lê Văn Giang | Nam | 02/11/1996 |
XT.195 | Phạm Trung Kiên | Nam | 05/04/1995 |
XT.196 | Lưu Tiểu Hồng | Nữ | 15/12/1996 |
XT.197 | Triệu Thị Thu | Nữ | 23/09/1996 |
XT.198 | Nguyễn Trung Phương | Nam | 24/01/1996 |
XT.199 | Đào Quỳnh Trang | Nữ | 22/03/1996 |
XT.200 | Tạ Thanh Tú | Nữ | 14/07/1996 |
XT.201 | Đỗ Thị Xuân | Nữ | 04/09/1996 |
XT.202 | Trần Thị Thúy Hằng | Nữ | 10/10/1996 |
XT.203 | Trần Thị Trang | Nữ | 02/02/1996 |
XT.204 | Lê Thị Quỳnh Như | Nữ | 14/01/1996 |
XT.205 | Nguyễn Thu Hiền | Nữ | 24/01/1996 |
XT.206 | Ngụy Thanh Hằng | Nữ | 26/10/1996 |
XT.207 | Hoàng Thiện Nguyên | Nam | 26/11/1996 |
XT.208 | Bùi Thị Hương Giang | Nữ | 02/01/1996 |
XT.209 | Nguyễn Thành Công | Nam | 16/09/1996 |
XT.210 | Nguyễn Mạnh Hùng | Nam | 17/11/1995 |
XT.211 | Ngô Minh Dũng | Nam | 02/11/1996 |
XT.212 | Nguyễn Thị Lan Anh | Nữ | 29/10/1996 |
XT.213 | Phạm Hải Đăng | Nam | 21/12/1996 |
XT.214 | Bùi Thị Giang | Nữ | 28/06/1996 |
XT.215 | Trần Thị Hoài | Nữ | 23/08/1996 |
XT.216 | Nguyễn Thị Soạn | Nữ | 13/04/1995 |
XT.217 | Nguyễn Thị Chinh | Nữ | 15/06/1996 |
XT.218 | Nguyễn Thị Hồng Linh | Nữ | 06/08/1996 |
XT.219 | Đỗ Thị Thanh Huyền | Nữ | 20/02/1996 |
XT.220 | Bùi Thái Hoàng | Nam | 07/01/1996 |
XT.221 | Nguyễn Thu Hà | Nữ | 29/07/1996 |
XT.222 | Nguyễn Thị Luân | Nữ | 08/12/1996 |
XT.223 | Nguyễn Hữu Hoan | Nam | 11/04/1996 |
XT.224 | Lê Thành Đức | Nam | 12/10/1996 |
XT.225 | Phạm Hồng Nhung | Nữ | 20/04/1996 |
XT.226 | mai Thị Minh Tâm | Nữ | 21/04/1996 |
XT.227 | Bùi Đức Anh | Nam | 27/04/1996 |
XT.228 | Nguyễn Văn Hoàng | Nam | 30/11/1996 |
XT.229 | Lê Đăng Tuấn Anh | Nam | 26/09/1996 |
XT.230 | Trần Thu Thủy | Nữ | 20/02/1996 |
XT.231 | Vũ Thị Hồng Ngọc | Nữ | 09/04/1996 |
XT.232 | Phạm Văn Thành | Nam | 21/02/1995 |
XT.233 | An Nhật Hoàng | Nam | 17/02/1996 |
XT.234 | Nguyễn Trọng Hà | Nam | 21/10/1996 |
XT.235 | Nguyễn Thị Hân | Nữ | 21/10/1996 |
XT.236 | Nguyễn Thị Dung | Nữ | 20/10/1996 |
XT.237 | Trần Hoài Anh | Nữ | 07/09/1996 |
XT.238 | Ngó Thị Minh Phượng | Nữ | 29/11/1996 |
XT.239 | Nguyễn Thị Bích | Nữ | 03/10/1996 |
XT.240 | Lê Thị Thu Hà | Nữ | 08/01/1996 |
XT.241 | Vũ Trà My | Nữ | 25/09/1996 |
XT.242 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 15/01/1996 |
XT.243 | Đỗ Đệ Anh | Nữ | 03/05/1996 |
XT.244 | Vũ Phương Linh | Nữ | 24/08/1996 |
XT.245 | Phan Hoàng Phúc | Nam | 16/04/1996 |
XT.246 | Nguyễn Thị Thanh | Nữ | 29/11/1995 |
XT.247 | Mai Tuấn Nghĩa | Nam | 01/03/1996 |
XT.248 | Nguyễn Trọng Thành | Nam | 16/08/1994 |
XT.249 | Nguyễn Thị Hương Ly | Nữ | 26/11/1996 |
XT.250 | Đỗ Thành Đồng | Nam | 23/04/1996 |
XT.251 | Lê Thị Thơm | Nữ | 17/05/1996 |
XT.252 | Lê Anh Văn | Nam | 13/03/1996 |
XT.253 | Lê Thị Thu Trang | Nữ | 19/08/1996 |
XT.254 | Nguyễn Trường Nam | Nam | 29/12/1996 |
XT.255 | Nguyễn Thị Huyền | Nữ | 19/01/1995 |
XT.256 | Lê Thu Thủy | Nữ | 15/09/1996 |
XT.257 | Phạm Thúy An | Nữ | 28/08/1996 |
XT.259 | Đỗ Thị Hạnh | Nữ | 15/12/1996 |
XT.260 | Nguyễn Phú Thị Nga | Nữ | 01/02/1996 |
XT.261 | Châu Đức Anh | Nam | 06/09/1996 |
XT.262 | Trần Anh Tiến | Nam | 05/06/1996 |
XT.263 | Nguyễn Chí Đạt | Nam | 01/11/1995 |
XT.264 | Đỗ Thị Phương Ngọc | Nữ | 08/12/1996 |
XT.265 | Ngô Đăng Quang | Nam | 11/10/1995 |
XT.266 | Nguyễn Văn Tiến | Nam | 24/01/1996 |
XT.267 | Đinh Thị Phương | Nữ | 12/11/1996 |
XT.268 | Nguyễn Thị Huyền Trang | Nữ | 29/04/1996 |
XT.269 | Giáp Thị Thơm | Nữ | 16/01/1995 |
XT.270 | Phan Thị Thủy Tiên | Nữ | 20/11/1996 |
XT.271 | Hoàng Thị Thảo | Nữ | 08/10/1996 |
XT.272 | Dư Thị Phương Thùy | Nữ | 10/12/1996 |
XT.273 | Lưu Thị Đoan | Nữ | 28/07/1996 |
XT.274 | Nguyễn Thị Hiền | Nữ | 08/12/1996 |
XT.275 | Nguyễn Kim Trường Sơn | Nam | 23/06/1996 |
XT.276 | Vũ Mai Anh | Nữ | 17/09/1996 |
XT.277 | Trần Thục Anh | Nữ | 07/02/1996 |
XT.278 | Nguyễn Thị Vân Anh | Nữ | 12/05/1996 |
XT.279 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Nữ | 14/06/1996 |
XT.280 | Phạm Thị Thu Hường | Nữ | 18/02/1996 |
XT.281 | Nguyễn Hà Phương | Nữ | 01/10/1996 |
XT.282 | Ngô Quỳnh Mai | Nữ | 25/08/1996 |
XT.283 | Lê Thị Bích Thủy | Nữ | 25/02/1996 |
XT.284 | Trần Hữu Đức | Nam | 29/02/1996 |
XT.285 | Trần Ngọc Huy | Nam | 20/09/1996 |
XT.286 | Trần Đức Long | Nam | 31/12/1996 |
XT.287 | Nguyễn Thúy Hạnh | Nữ | 19/11/1996 |
XT.288 | Trần Đăng Khoa | Nam | 06/09/1996 |
XT.289 | Nguyễn Thị Lan Hương | Nữ | 03/11/1995 |
XT.290 | Đỗ Phương Hà | Nữ | 09/01/1996 |
XT.291 | Chu Mai Phương | Nữ | 06/08/1996 |
XT.292 | Đinh Minh Nhật | Nam | 24/06/1995 |
XT.293 | Đỗ Thị Thanh Trà | Nữ | 07/03/1996 |
XT.294 | Mã Thị Nguyệt | Nữ | 28/05/1996 |
XT.295 | Nguyễn Thị Thúy | Nữ | 09/10/1996 |
XT.296 | Bùi Thị Ngoan | Nữ | 03/01/1996 |
XT.297 | Nguyễn Thị Hằng | Nữ | 09/05/1996 |
XT.298 | Trịnh Thị Oanh | Nữ | 07/04/1996 |
XT.299 | Nguyễn Thị Chinh | Nữ | 12/01/1995 |
XT.300 | Nguyễn Quốc Chung | Nam | 23/05/1996 |
XT.301 | Ma Thị Ngọc | Nữ | 02/11/1996 |
XT.302 | Ngô Thị Vân Anh | Nữ | 20/06/1996 |
XT.303 | Nguyễn Hữu Phúc | Nam | 29/03/1996 |
XT.304 | Lại Thị Thu Thủy | Nữ | 22/06/1996 |
XT.305 | Dư Đức Anh | Nữ | 16/03/1996 |
XT.306 | Nguyễn Công Minh | Nam | 01/08/1996 |
XT.307 | Hoàng Minh Huy | Nam | 07/10/1996 |
XT.308 | Phạm Thị Xuân | Nữ | 26/09/1995 |
XT.309 | Trương Văn Duy | Nam | 05/04/1995 |
XT.310 | Bùi Huyền Thương | Nữ | 15/09/1996 |
XT.311 | Nguyễn Thị Mai | Nữ | 23/11/1996 |
XT.312 | Phạm Thị Nhung | Nữ | 10/10/1995 |
XT.313 | Thiều Thị Hương | Nữ | 12/03/1995 |
XT.314 | Vi Thị Thu Hà | Nữ | 19/02/1996 |
XT.315 | Vũ Thị Bông | Nữ | 05/07/1996 |
XT.316 | Nguyễn Thị Hồng Huế | Nữ | 28/01/1996 |
XT.317 | Nguyễn Phương Hoàng | Nữ | 08/02/1996 |
XT.318 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | Nữ | 04/10/1996 |
XT.319 | Đặng Quỳnh Hoa | Nữ | 20/08/1995 |
XT.320 | Hoàng Anh Thư | Nữ | 01/05/1996 |
XT.321 | Đỗ Ngọc Quân | Nam | 03/10/1996 |
XT.322 | Vũ Thị Kiều Trinh | Nữ | 13/08/1996 |
XT.323 | Quàng Thúy Trâm | Nữ | 16/12/1996 |
XT.324 | Phùng Thị Lan Hương | Nữ | 10/02/1996 |
XT.325 | Lê Xuân Quang | Nam | 06/11/1996 |
XT.326 | Nguyễn Thị Lan Vi | Nữ | 12/04/1996 |
XT.327 | Vũ Thị Ngọc Mai | Nữ | 08/11/1996 |
XT.328 | Vũ Thị Lan | Nữ | 15/08/1996 |
XT.329 | Trần Phương Kiều | Nữ | 17/07/1996 |
XT.330 | Trần Hương Ly | Nữ | 18/07/1996 |
XT.331 | Lê Thị Ngọc Yến | Nữ | 25/01/1996 |
XT.332 | Đào Quang Hoàng | Nam | 13/09/1996 |
XT.333 | Nguyễn Văn Duy | Nam | 17/07/1996 |
XT.334 | Phạm Hồng Sơn | Nam | 11/01/1996 |
XT.335 | Nguyễn Ngọc Anh | Nữ | 24/10/1996 |
XT.336 | Triệu Hoàng Thịnh | Nam | 18/04/1996 |
XT.337 | Lê Thùy Nhung | Nữ | 17/09/1996 |
XT.338 | Nguyễn Thị Trinh | Nữ | 17/12/1996 |
XT.339 | Cao Hoàng Hiệp | Nam | 20/10/1994 |
XT.340 | Nguyễn Thị Minh Hằng | Nữ | 27/01/1996 |
XT.341 | Nguyễn Thị Hà Trang | Nữ | 17/05/1996 |
XT.342 | Trần Thị Thanh Tâm | Nữ | 04/09/1996 |
XT.343 | Đoàn Cẩm Ly | Nữ | 06/06/1996 |
XT.344 | Cao Thu Hằng | Nữ | 21/06/1996 |
XT.345 | Vũ Thị Hạnh | Nữ | 13/11/1996 |
XT.346 | Nguyễn Thị Hương | Nữ | 02/09/1996 |
XT.347 | Huỳnh Thị Hương | Nữ | 30/07/1996 |
XT.348 | Đào Thị Ninh | Nữ | 09/07/1995 |
XT.349 | Hoàng Quốc Đạt | Nam | 25/08/1996 |
XT.350 | Lã Thị Thanh Thảo | Nữ | 17/02/1996 |
XT.351 | Trương Ánh Nguyệt | Nữ | 13/09/1996 |
XT.352 | Nguyễn Bảo Ngọc | Nữ | 05/09/1996 |
XT.353 | Phạm Quỳnh Trang | Nữ | 22/04/1996 |
XT.354 | Cao Phương Thảo | Nữ | 06/06/1996 |
XT.355 | Hoàng Lê Ngân | Nữ | 07/08/1996 |
XT.356 | Nông Quang Huy | Nam | 20/09/1996 |
XT.357 | Vũ Hà Anh | Nữ | 27/09/1996 |
XT.358 | Phạm Ngọc Sơn | Nữ | 26/01/1996 |
XT.359 | Phạm Như Lợi | Nam | 22/09/1994 |
XT.360 | Lê Khánh Ly | Nữ | 08/10/1996 |
XT.361 | Nguyễn Thu Trang | Nữ | 28/12/1996 |
XT.362 | Nguyễn Hoàng Sơn | Nam | 18/02/1996 |
XT.363 | Trần Thị Mai Phương | Nữ | 22/10/1996 |
XT.364 | Trần Tuấn Tài | Nam | 11/02/1994 |
XT.365 | Nguyễn Thị Tuyến | Nữ | 28/02/1995 |
XT.366 | Nguyễn Trung Hiếu | Nam | 22/12/1996 |
XT.367 | Nguyễn Thị Nhung | Nữ | 29/06/1996 |
XT.368 | Đinh Thị Thanh Thu | Nữ | 16/08/1996 |
XT.369 | Phạm Thị Hồng Hoa | Nữ | 01/11/1996 |
XT.370 | Đinh Thanh Thảo | Nữ | 28/08/1995 |
XT.371 | Đặng Thị Hoài | Nữ | 05/03/1995 |
XT.372 | Trịnh Thu Hương | Nữ | 31/12/1996 |
XT.375 | Phạm Thị Nguyệt Hà | Nữ | 08/08/1996 |
XT.376 | Đào Thị Mỹ Huyền | Nữ | 06/03/1996 |
XT.377 | Nguyễn Như Đồng | Nữ | 19/09/1996 |
XT.378 | Đinh Thị Thu Quyên | Nữ | 19/08/1996 |
XT.379 | Lê Thị Minh Anh | Nữ | 18/12/1996 |
XT.380 | Nguyễn Thị Mơ | Nữ | 18/07/1996 |
XT.381 | Tô Thị Trâm | Nữ | 20/11/1996 |
XT.382 | Nguyễn Thu Hương | Nữ | 03/01/1996 |
XT.383 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Nữ | 15/05/1996 |
XT.384 | Trần Quang Hùng | Nam | 09/05/1996 |
XT.385 | Vi Thị Yến | Nữ | 15/07/1996 |
XT.386 | Trần Thị Yến | Nữ | 22/09/1996 |
XT.387 | Phan Xuân Tuyển | Nữ | 26/03/1996 |
XT.388 | Trần Thành Trung | Nam | 01/11/1996 |
XT.389 | Đỗ Thị Lan Hương | Nữ | 23/11/1996 |
XT.390 | Trần Thị Huyền Trang | Nữ | 10/02/1996 |
XT.391 | Phạm Thị Thu Huyền | Nữ | 04/04/1996 |
XT.392 | Trương Thạch Thảo | Nữ | 16/02/1996 |
XT.393 | Lê Thị Vân Anh | Nữ | 15/09/1996 |
XT.394 | Hà Thanh Tùng | Nam | 16/08/1996 |
XT.395 | Nguyễn Tuấn Sơn | Nam | 24/02/1996 |
XT.396 | Lê Văn Mạnh | Nam | 19/07/1996 |
XT.397 | Phan Anh Dũng | Nam | 04/12/1996 |
XT.398 | Nguyễn Trà My | Nữ | 07/10/1996 |
XT.399 | Nguyễn Huy Tuấn | Nam | 07/07/1996 |
XT.400 | Nguyễn Anh Hào | Nam | 19/08/1996 |
XT.401 | Lê Văn Tuyên | Nam | 25/10/1995 |
XT.402 | Trần Thị Thảo Anh | Nữ | 06/06/1996 |
XT.403 | Nguyễn Ngọc Huyền | Nữ | 30/10/1996 |
XT.404 | Đặng Tú Anh | Nữ | 27/12/1996 |
XT.405 | Hứa Minh Khoa | Nam | 02/08/1996 |
XT.406 | Trương Hoài Nam | Nam | 18/12/1991 |
XT.407 | Lê Thị Hồng Nhung | Nữ | 09/05/1996 |
XT.408 | Mai Đăng Khoa | Nam | 01/02/1996 |
XT.409 | Đỗ Hữu Nam | Nam | 14/12/1996 |
XT.410 | Trần Thị Liên | Nữ | 28/12/1994 |
XT.411 | Bùi Thị Hồng Vân | Nữ | 29/02/1996 |
XT.412 | Vương Quốc Đạt | Nam | 16/12/1996 |
XT.413 | Nguyễn Nguyệt Anh | Nữ | 22/03/1996 |
XT.414 | Hoàng Thị Minh Hằng | Nữ | 10/09/1996 |
XT.415 | Mai Thị Phương Tuyết | Nữ | 05/12/1996 |
XT.416 | Đỗ Thu Trang | Nữ | 23/10/1995 |
XT.417 | Dương Đinh Hạnh Phúc | Nữ | 10/11/1996 |
XT.418 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Nữ | 24/04/1996 |
XT.419 | Nguyễn Đoàn Hưng | Nam | 06/10/1995 |
XT.420 | Nông Thị Thùy Như | Nữ | 09/12/1996 |
XT.421 | Nguyễn Thị Ái Liên | Nữ | 08/06/1996 |
XT.422 | Nguyễn Thu Trang | Nữ | 01/05/1996 |
XT.423 | Vũ Thị Phương Liên | Nữ | 20/09/1996 |
XT.424 | Nguyễn Minh Hiếu | Nam | 19/10/1996 |
XT.425 | Nguyễn Thị Vân Anh | Nữ | 25/08/1996 |
XT.426 | Vũ Thị Ngoan | Nữ | 05/03/1996 |
XT.427 | Đồng Thị Thu Trà | Nữ | 05/11/1996 |
XT.428 | Nguyễn Thị Nga | Nữ | 21/07/1996 |
XT.430 | Nguyễn Phương Nhung | Nữ | 12/11/1996 |
XT.429 | Trần Thị Nga | Nữ | 29/08/1996 |
XT.431 | Trần Quang Bách | Nam | 29/07/1996 |
XT.432 | Vũ Khánh Linh | Nữ | 13/11/1994 |
XT.433 | Đinh Công Tài | Nam | 05/01/1995 |
XT.434 | Hoàng Thành Nam | Nam | 22/12/1996 |
XT.435 | Trần Đức Hiếu | Nam | 08/10/1996 |
XT.436 | Dương Hải Yến | Nữ | 22/07/1996 |
XT.437 | Trịnh Thị Hồng Ngọc | Nữ | 24/10/1996 |
XT.438 | Phạm Văn Lực | Nam | 03/02/1996 |
XT.439 | Nguyễn Thị Huyền Lam | Nữ | 17/07/1996 |
XT.440 | Nguyễn Bá Vũ | Nam | 16/02/1996 |
XT.441 | Nguyễn Doãn Anh Văn | Nam | 15/01/1994 |
XT.442 | Đỗ Thúy Vinh | Nữ | 22/03/1996 |
XT.443 | Nguyễn Đức Thắng | Nam | 05/01/1995 |
XT.444 | Nguyễn Thị Hằng | Nữ | 22/11/1996 |
XT.445 | Nguyễn Mạnh Tiến | Nam | 17/02/1996 |
XT.446 | Phạm Ngọc Huy | Nam | 20/07/1996 |
XT.447 | Nguyễn Thị Thắm | Nữ | 01/12/1996 |
XT.448 | Vũ Thị Nga | Nữ | 04/07/1996 |
XT.449 | Vương Thị Hải Lý | Nữ | 20/09/1996 |
XT.450 | Lã Minh Đức | Nam | 23/08/1996 |
XT.451 | Nguyễn Thị Hương | Nữ | 08/04/1996 |
XT.452 | Nguyễn Thu Thương | Nữ | 15/06/1996 |
XT.453 | Khuất Nhật Linh | Nữ | 21/10/1995 |
XT.454 | Lý Thị Minh Hà | Nữ | 29/08/1996 |
XT.455 | Nguyễn Thị Phương Chi | Nữ | 12/06/1996 |
XT.456 | Nguyễn Hà Sơn | Nam | 08/02/1996 |
XT.457 | Phạm Thị Lý | Nữ | 01/07/1996 |
XT.458 | Nguyễn Hữu Ngọc | Nam | 27/07/1996 |
XT.459 | Đoàn Thanh Nhung | Nữ | 28/04/1996 |
XT.460 | Nguyễn Thị Tú Trinh | Nữ | 20/08/1996 |
XT.461 | Phùng Đức Chính | Nam | 16/09/1995 |
XT.462 | Nguyễn Hoàng Nam | Nam | 25/08/1996 |
XT.463 | Nguyễn Mai Linh | Nữ | 15/09/1996 |
XT.464 | Trần Thị Khánh Huyền | Nữ | 22/09/1996 |
XT.465 | Vũ Ngọc Lan Hương | Nữ | 27/09/1995 |
XT.466 | Vũ Thị Hồng Anh | Nữ | 18/09/1996 |
XT.467 | Hồ Xuân Tới | Nam | 02/05/1996 |
XT.468 | Phạm Minh Hiếu | Nam | 11/04/1996 |
XT.469 | Trần Hải Đăng | Nam | 02/12/1996 |
XT.470 | Nguyễn Hải Yến | Nữ | 17/10/1996 |
XT.471 | Diệp Huyền Nga | Nữ | 05/12/1996 |
XT.472 | Nguyễn Mạnh Cường | Nam | 26/01/1996 |
XT.473 | Nguyễn Quang Cảnh | Nam | 13/05/1996 |
XT.474 | Nguyễn Thị Khánh Linh | Nữ | 08/10/1996 |
XT.475 | Vũ Thị Xuyến | Nữ | 20/10/1996 |
XT.476 | Nguyễn Thị Thúy | Nữ | 07/06/1996 |
XT.477 | Nguyễn Thị Thùy | Nữ | 16/08/1996 |
XT.478 | Lê Thị Minh | Nữ | 02/08/1996 |
XT.479 | Phạm Thương Huyền | Nữ | 06/06/1996 |
XT.480 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Nữ | 03/10/1996 |
XT.481 | Nguyễn Minh Hiền | Nữ | 28/09/1996 |
XT.482 | Nguyễn Thị Yến | Nữ | 28/09/1996 |
XT.483 | Nông Thị Hồng Hải | Nữ | 26/07/1995 |
XT.484 | Phạm Ngọc Quang | Nam | 29/09/1996 |
XT.485 | Đỗ Thị Diệu | Nữ | 19/08/1994 |
XT.486 | Nguyễn Ngọc Quý | Nam | 22/11/1993 |
XT.487 | Nguyễn Thị Lý | Nữ | 02/09/1996 |
XT.488 | Nguyễn Minh Thọ | Nam | 23/11/1996 |
XT.489 | Dương Thị Diệu Linh | Nữ | 14/02/1996 |
XT.490 | Nguyễn Ngọc Ánh | Nữ | 08/06/1996 |
XT.491 | Trịnh Tùng Lâm | Nam | 01/02/1996 |
XT.492 | Nguyễn Gia Sơn | Nam | 20/10/1996 |
XT.493 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Nữ | 27/12/1996 |
XT.494 | Vũ Ngọc Anh | Nữ | 08/09/1996 |
XT.495 | Nguyễn Ngọc Trâm | Nữ | 14/01/1996 |
XT.496 | Vũ Quang Huy | Nam | 29/09/1996 |
XT.497 | Kim Thị Hằng | Nữ | 27/07/1996 |
XT.498 | Phạm Thị Mai Anh | Nữ | 26/02/1996 |
XT.499 | Đặng Thị Tuyết Oanh | Nữ | 26/10/1996 |
XT.500 | Nguyễn Thị Hoa | Nữ | 21/06/1996 |
XT.501 | Nguyễn Thùy Trang | Nữ | 22/01/1996 |
XT.502 | Đinh Tô Ny | Nam | 13/09/1995 |
XT.503 | Nguyễn Thị Hằng | Nữ | 27/09/1996 |
XT.504 | Trần Đình Thắng | Nam | 22/01/1994 |
XT.505 | Nguyễn Quốc Việt | Nam | 09/03/1996 |
XT.506 | Trần Thanh Hường | Nữ | 10/04/1996 |
XT.507 | Nguyễn Hà Anh | Nữ | 12/11/1996 |
XT.508 | Trịnh Trường Giang | Nam | 16/07/1996 |
XT.509 | Nguyễn Thị Nhung | Nữ | 10/10/1995 |
XT.510 | Trịnh Thị Linh | Nữ | 18/09/1995 |
XT.511 | Hoàng Hải Yến | Nữ | 10/12/1996 |
XT.512 | Đặng Thị Tươi | Nữ | 08/01/1996 |
XT.513 | Cao Thị Thu Hương | Nữ | 24/02/1996 |
XT.514 | Trần Thanh Hằng | Nữ | 10/01/1995 |
XT.515 | Đỗ Anh Tú | Nam | 27/04/1991 |
XT.516 | Nguyễn Tuấn Phong | Nam | 01/09/1995 |
XT.517 | Hồ Thị Lan | Nữ | 21/11/1996 |
XT.518 | Nguyễn Thị Hà Trang | Nữ | 04/03/1996 |
XT.519 | Nông Thị Sao Mai | Nữ | 12/09/1996 |
DANH SÁCH XÉT TUYỂN HỆ LIÊN THÔNG
STT | Họ tên | Giới tính | Ngày sinh |
LT.001 | Đỗ Thị Luận | Nữ | 15/05/1992 |
LT.002 | Lê Quang Thắng | Nam | 12/10/1992 |
LT.003 | Nguyễn Thị Hằng Hải | Nữ | 10/12/1993 |
LT.004 | Nguyễn Thị Trà My | Nữ | 05/09/1993 |
LT.005 | Cao Văn Định | Nam | 10/01/1992 |
LT.006 | Hoàng Kim Tuấn Anh | Nam | 22/05/1993 |
LT.007 | Nguyễn Hải Thiện | Nam | 19/05/1991 |
LT.008 | Vũ Ngọc Anh | Nam | 20/01/1992 |
LT.009 | Lỗ Bá Đại An | Nam | 30/04/1992 |
LT.010 | Trương Huy Đạt | Nam | 18/07/1992 |
LT.011 | Nguyễn Tiến Dũng | Nam | 24/09/1992 |
LT.012 | Bùi Thị Hà Ly | Nữ | 13/05/1992 |
LT.013 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Nữ | 23/10/1992 |
LT.014 | Phạm Thị Nguyên Hương | Nữ | 16/09/1993 |
LT.015 | Vũ Anh Tuấn | Nam | 18/09/1989 |
LT.016 | Trần Viết Toàn | Nam | 20/11/1992 |
LT.017 | Nguyễn Thị Hồng Linh | Nữ | 20/05/1993 |
LT.018 | Nguyễn Hải Nam | Nam | 04/09/2014 |
LT.019 | Nguyễn Thế Quang | Nam | 02/01/1993 |
LT.020 | Bùi Hồng Hạnh | Nữ | 20/02/1991 |
LT.021 | Lê Thị Phượng | Nữ | 28/02/1991 |
LT.022 | Nguyễn Ngọc Dũng | Nam | 08/09/1988 |
LT.023 | Trịnh Thị Kim Tuyến | Nữ | 18/03/1992 |
LT.024 | Dương Thị Hằng | Nữ | 20/07/1992 |
LT.025 | Mai Thị Mỹ Bình | Nữ | 16/08/1992 |
LT.026 | Nguyễn Thị Hồng Tình | Nữ | 04/07/1993 |
LT.027 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Nữ | 28/12/1990 |
LT.028 | Lê Thị Phương Dung | Nữ | 16/02/1992 |
LT.029 | Đỗ Thế Hùng | Nam | 03/05/1993 |
LT.030 | Lương Thị Thùy Linh | Nữ | 07/03/1993 |
LT.031 | Đỗ Thành Đạt | Nam | 26/08/1992 |
LT.033 | Lê Mạnh Cường | Nam | 01/09/1992 |
LT.034 | Cao Văn Sáng | Nam | 19/11/1992 |
LT.035 | Kiều Thị Thanh Mai | Nữ | 18/12/1991 |
LT.036 | Đinh Thị Bích Phượng | Nữ | 20/09/1992 |
LT.037 | Đỗ Văn Thắng | Nam | 26/09/1992 |
LT.038 | Phùng Thị Thanh Hương | Nữ | 14/02/1992 |
LT.039 | Trịnh Xuân Nam | Nam | 26/09/1992 |
LT.040 | Nguyễn Thúy Hằng | Nữ | 02/10/1993 |
LT.041 | Lương Trung Hiếu | Nam | 20/08/1993 |
LT.042 | Nguyễn Thị Hiền Thương | Nữ | 17/11/1992 |
LT.043 | Nguyễn Sơn Hải | Nam | 18/11/1992 |
LT.044 | Nguyễn Thị Dung | Nữ | 29/10/1993 |
LT.045 | Nguyễn Thị Đào | Nữ | 06/01/1991 |
LT.046 | Lê Thị Hiền | Nữ | 10/10/1993 |
LT.047 | Nguyễn Thị May | Nữ | 26/06/1993 |
LT.048 | Nghiêm Thị Thủy | Nữ | 14/09/1993 |
LT.049 | Nguyễn Thu Hằng | Nữ | 22/10/1993 |
LT.050 | Nguyễn Thị Mai | Nữ | 13/08/1993 |
LT.051 | Đặng Thanh Thủy | Nữ | 10/01/1992 |
LT.052 | Hoàng Thị Thúy | Nữ | 20/06/1992 |
LT.053 | Nguyễn Thị Định | Nữ | 18/04/1993 |
LT.054 | Nguyễn Thị Hồng Minh | Nữ | 15/11/1993 |
LT.055 | Quách Thị Thúy | Nữ | 01/08/1993 |
LT.056 | Nguyễn Thị Huyền | Nữ | 23/09/1993 |
LT.057 | Bùi Vinh Quang | Nam | 29/05/1993 |
LT.058 | Lưu Thị Thủy | Nữ | 27/08/1991 |
LT.059 | Nguyễn Minh Hiền | Nữ | 15/12/1993 |
LT.060 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Nữ | 27/09/1992 |
LT.061 | Nguyễn Kim Thanh | Nữ | 30/11/1991 |
LT.062 | Hà Thị Nga | Nữ | 02/07/1992 |
LT.063 | Hoàng Thị Lan Anh | Nữ | 28/07/1991 |
LT.064 | Nguyễn Thanh Loan | Nữ | 26/08/1992 |
LT.065 | Phạm Thị Tuyết | Nữ | 18/03/1993 |
LT.066 | Nguyễn Thị Bùi | Nữ | 11/09/1992 |
LT.067 | Trần Thị Tố Uyên | Nữ | 24/02/1993 |
LT.068 | Tô Thị Hoa | Nữ | 05/11/1993 |
LT.069 | Lê Thùy Linh | Nữ | 03/12/1991 |
LT.070 | Nguyễn Quang Quỳnh | Nam | 19/07/1991 |
LT.071 | Phạm Công Sơn | Nam | 01/11/1992 |
LT.072 | Đỗ Thị Lan Hương | Nữ | 22/08/1992 |
LT.073 | Phạm Thị Thùy Linh | Nữ | 05/05/1993 |
LT.074 | Lê Thùy Linh | Nữ | 22/12/1992 |
LT.075 | Trần Thị Ngọc | Nữ | 21/12/1993 |
LT.076 | Nguyễn Quang Huy | Nam | 16/11/1993 |
LT.077 | Lâm Thị Ánh Tuyết | Nữ | 07/05/1993 |
LT.078 | Ngô Thị Thái | Nữ | 23/04/1992 |
LT.079 | Lê Thị Tuân | Nữ | 08/03/1993 |
LT.080 | Đỗ Thị Minh Ngọc | Nữ | 16/07/1991 |
LT.081 | Nguyễn Thị Trang | Nữ | 18/06/1993 |
LT.082 | Nguyễn Thị Hoa | Nữ | 29/08/1992 |
LT.083 | Nguyễn Bình Minh | Nam | 04/10/1993 |
LT.084 | Nguyễn Thị Thùy | Nữ | 04/05/1993 |
LT.085 | Nguyễn Văn Thắng | Nam | 10/01/1992 |
LT.086 | Nguyễn Đình Anh | Nam | 16/01/1993 |
LT.087 | Kiều Thị Lương | Nữ | 04/03/1993 |
LT.088 | Lê Kim Phượng | Nữ | 17/01/1992 |
LT.089 | Phạm Văn Sơn | Nam | 24/05/1993 |
LT.090 | Đỗ Sao Mai | Nữ | 08/10/1993 |
LT.091 | Nguyễn Quốc Tú | Nam | 11/04/1992 |
LT.092 | Hoàng Thị Hậu | Nữ | 16/11/1993 |
LT.093 | Nguyễn Ngọc Thúy | Nữ | 07/08/1993 |
LT.094 | Trần Thị Hồng Định | Nữ | 29/07/1984 |
LT.095 | Nguyễn Thị Lệ Quyên | Nữ | 18/03/1993 |
LT.096 | Nguyễn Thị Như Hiên | Nữ | 07/12/1993 |
LT.097 | Bế Văn Ngọc | Nam | 04/05/1990 |
LT.098 | Đặng Thế Dũng | Nam | 28/06/1993 |
LT.099 | Trương Thị Minh Hằng | Nữ | 14/04/1993 |
LT.100 | Nguyễn Ngọc Tân | Nam | 30/10/1993 |
LT.101 | Phạm Thị Thu Hiền | Nữ | 12/02/1993 |
DANH SÁCH XÉT TUYỂN CAO ĐẲNG
STT | Họ tên | Giới tính | Ngày sinh |
1 | Trần Phan Anh | Nam | 23/07/1996 |
2 | Nguyễn Vũ Minh | Nam | 14/04/1996 |
3 | Nguyễn Thị Hằng | Nữ | 26/06/1995 |
4 | Nguyễn Trọng Quý | Nam | 24/08/1995 |
5 | Quàng Thị Oanh | Nữ | 15/10/1996 |
6 | Nguyễn Nghĩa Hiệp | Nam | 15/09/1994 |
7 | Tô Hồng Quân | Nam | 06/05/1995 |
8 | Lê Phương Thảo | Nữ | 15/11/1996 |
9 | Trần Thị Hải | Nữ | 18/05/1994 |
10 | Lê Thị Ngọc Anh | Nữ | 30/12/1996 |
11 | Hoàng An Linh | Nữ | 8/12/1996 |
12 | Tạ Thị Yến | Nữ | 30/04/1996 |
13 | Lê Đình Hoàng | Nam | 23/10/1996 |
14 | Hoàng Mỹ Hạnh | Nữ | 22/04/1994 |
15 | Nguyễn Thị Trang | Nữ | 10/11/1996 |
16 | Trần Ngọc Huyền Trang | Nữ | 20/11/1996 |
17 | Lê Hồ Sơn | Nam | 19/07/1996 |
18 | Nguyễn Thị Nga | Nữ | 14/12/1996 |
19 | Ngô Thị Thu Hà | Nữ | 21/11/1996 |
20 | Vũ Thị Ngọc Anh | Nữ | 11/12/1995 |
21 | Nguyễn Văn Hội | Nam | 17/11/1996 |
22 | Nguyễn Thị Tâm | Nữ | 10/01/1996 |
23 | Hồ Thị Tú | Nữ | 12/03/1996 |
24 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Nữ | 10/04/1996 |
25 | Nguyễn Thùy Linh | Nữ | 06/09/1996 |
26 | Trần Thị Nhung | Nữ | 17/11/1995 |
….