STT | Họ và tên | Ngày sinh | Mã ngành | Tên ngành |
Điểm trúng tuyển |
1 |
Âu Hải Sơn |
24/07/1996 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
19 |
2 |
Âu Xuân Mạnh |
09/09/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
23 |
3 |
Bạch Gia Sơn |
13/06/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
19 |
4 |
Bạch Ngọc Quỳnh Hương |
05/01/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
22 |
5 |
Bùi Anh Tùng |
30/05/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
26 |
6 |
Bùi Hải Nhi |
23/07/1997 |
D340302 |
Kiểm Toán |
21 |
7 |
Bùi Hoàng Long |
26/01/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
19 |
8 |
Bùi Huyền Trang |
23/09/1996 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
22 |
9 |
Bùi Mạnh Hà |
22/12/1996 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
19 |
10 |
Bùi Minh Hằng |
26/06/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
18 |
11 |
Bùi Ngô Huyền Anh |
23/07/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
19 |
12 |
Bùi Thanh Tâm |
14/09/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
21 |
13 |
Bùi Thị Hiển My |
30/12/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
22 |
14 |
Bùi Thị Huyền My |
19/08/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
22 |
15 |
Bùi Thị Mai |
05/01/1996 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
22 |
16 |
Bùi Thị Ngọc Trâm |
14/02/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
21 |
17 |
Bùi Thị Oanh |
29/03/1997 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
20 |
18 |
Bùi Thị Phương |
10/02/1994 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
19 |
19 |
Bùi Thị Phương THảo |
16/07/1997 |
D340301 |
Kế toán |
15,25 |
20 |
Bùi Thị Thu Oanh |
29/09/1995 |
D340301 |
Kế Toán |
22 |
21 |
Bùi Thùy Duyên |
14/05/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
22 |
22 |
Bùi Văn Nam |
14/05/1996 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
24 |
23 |
Bùi Văn Tuấn |
01/01/1996 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
19 |
24 |
Cái Ngô Diệu Hiền |
13/12/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
21 |
25 |
Cao Tuấn Anh |
08/05/1996 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
23 |
26 |
Cao Thị Bích Ngọc |
18/03/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
20 |
27 |
Cao Thị Hậu |
15/04/1995 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
19 |
28 |
Cao Thị Minh Thúy |
31/03/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
21 |
29 |
Cao Thúy Hà |
29/06/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
20 |
30 |
Chu Lan Hương |
28/09/1997 |
D340301 |
Kế toán |
16 |
31 |
Chu Ngọc Tiến |
31/03/1996 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
19 |
32 |
Chu Thanh Hằng |
15/11/1996 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
25 |
33 |
Chu Thị Huyền |
23/08/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
17,25 |
34 |
Chu Việt Hà |
09/04/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
20 |
35 |
Chung Thị Thanh Trang |
29/01/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
21 |
36 |
Dương Cẩm Vân |
04/02/1996 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
22 |
37 |
Dương Hương Ly |
25/09/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
21 |
38 |
Dương Thảo Linh |
20/11/1997 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
22 |
39 |
Dương Thế Tùng |
12/07/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
20 |
40 |
Dương Thị Hồng Nhung |
06/10/1997 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
18,25 |
41 |
Dương Thị Thu |
18/08/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
16,25 |
42 |
Dương Thị Vui |
10/02/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
25 |
43 |
Dương Thùy Linh |
19/02/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
21 |
44 |
Dương Thùy Ninh |
08/08/1997 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
25 |
45 |
Dương Văn Hoàng |
25/04/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
19 |
46 |
Đàm Thị Mai Sao |
21/04/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
20 |
47 |
Đàm Thị Vân Anh |
29/06/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
21 |
48 |
Đàm Trung Tuân |
16/09/1997 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
21 |
49 |
Đào Duy Sơn |
19/05/1995 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
20 |
50 |
Đào Hữu Hùng |
23/05/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
19 |
51 |
Đào Mạnh Hoàng |
04/05/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
22 |
52 |
Đào Thị Thu Ngân |
06/03/1996 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
21 |
53 |
Đào Thị Thu Thủy |
20/07/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
24 |
54 |
Đào Thị Trang |
28/02/1997 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
20 |
55 |
Đào Trọng Ninh |
28/09/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
22 |
56 |
Đào Trường Giang |
09/09/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
21 |
57 |
Đào Việt Anh |
21/07/1997 |
D340121 |
Kinh doanh thương mại |
18,75 |
58 |
Đào Xuân Mai |
01/06/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
21 |
59 |
Đặng Minh Sơn |
02/10/1997 |
D340301 |
Kế toán |
15,5 |
60 |
Đặng Ngọc Anh |
24/12/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
21 |
61 |
Đặng Ngọc Ánh |
14/03/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
22 |
62 |
Đặng Sơn Linh |
11/11/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
19 |
63 |
Đặng Thị Chang |
10/12/1994 |
D340301 |
Kế Toán |
20 |
64 |
Đặng Thị Mỹ Huyền |
12/09/1996 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
21 |
65 |
Đặng Thị Phương Quỳnh |
16/01/1997 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
21 |
66 |
Đặng Thị Yến |
21/12/1997 |
D340121 |
Kinh doanh thương mại |
16,75 |
67 |
Đặng Thùy Dương |
29/06/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
21 |
68 |
Đặng Thùy Linh |
22/07/1996 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
23 |
69 |
Đặng Trần Tùng |
20/12/1996 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
22 |
70 |
Đặng Xuân Hưởng |
10/08/1995 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
21 |
71 |
Đậu Thị Hồng |
18/08/1996 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
21 |
72 |
Đinh Gia Sáng |
22/01/1996 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
18 |
73 |
Đinh Tấn Dương |
28/08/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
20 |
74 |
Đinh Thị Huyền Trang |
29/03/1996 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
20 |
75 |
Đinh Thị Kim Thu |
18/12/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
20 |
76 |
Đinh Thị Nga Giang |
19/07/1996 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
26 |
77 |
Đinh Thu Hiền |
12/08/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
21 |
78 |
Đinh Viết Hậu |
17/06/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
21 |
79 |
Đoàn Minh Nhật |
21/09/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
20 |
80 |
Đoàn Thị Ngọc |
06/04/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
19 |
81 |
Đoàn Thị Ngọc Hà |
07/10/1997 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
15,5 |
82 |
Đoàn Thị Phương Loan |
05/12/1997 |
D340301 |
Kế toán |
21 |
83 |
Đoàn Thị Thủy Tiên |
24/10/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
19 |
84 |
Đoàn Thủy Tiên |
13/04/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
22 |
85 |
Đoàn Trọng Chinh |
24/04/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
15,5 |
86 |
Đoàn Văn Thái |
03/03/1997 |
D340301 |
Kế toán |
18 |
87 |
Đoàn Vũ Linh |
02/07/1197 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
22 |
88 |
Đỗ Anh Tuấn |
09/10/1997 |
D340301 |
Kế toán |
20,5 |
89 |
Đỗ Danh Tùng |
27/04/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
24 |
90 |
Đỗ Đức Độ |
26/12/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
19 |
91 |
Đỗ Hoàng Anh |
21/12/1996 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
18 |
92 |
Đỗ Hoàng Hải |
22/01/1997 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
20 |
93 |
Đỗ Ngọc Khánh |
14/11/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
20 |
94 |
Đỗ Như Quỳnh |
03/11/1997 |
D340302 |
Kiểm Toán |
19 |
95 |
Đỗ Thạch Anh |
01/03/1996 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
19 |
96 |
Đỗ Thị Hoa |
10/08/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
20 |
97 |
Đỗ Thị Hồng |
14/09/1997 |
D340301 |
Kế toán |
15,75 |
98 |
Đỗ Thị Hồng Ánh |
14/04/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
19 |
99 |
Đỗ Thị Hương Ly |
21/02/1996 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
23 |
100 |
Đỗ Thị Lan Anh |
15/02/1997 |
D340301 |
Kế toán |
16,75 |
101 |
Đỗ Thị Nga |
07/11/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
18 |
102 |
Đỗ Thị Ngân |
22/05/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
20 |
103 |
Đỗ Thị Nguyệt |
27/08/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
22 |
104 |
Đỗ Thị Nguyệt Minh |
23/09/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
24 |
105 |
Đỗ Thi Nhung |
21/02/1997 |
D340301 |
Kế toán |
15,75 |
106 |
Đỗ Thị Nhung |
04/07/1997 |
D340301 |
Kế toán |
17 |
107 |
Đỗ Thị Nhung |
18/07/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
24 |
108 |
Đỗ Thị Tuyết |
08/05/96 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
15 |
109 |
Đỗ Thị Thanh Xuân |
07/04/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
22 |
110 |
Đỗ Thị Thu |
21/02/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
20 |
111 |
Đỗ Thị Thu Huyền |
26/10/1996 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
23 |
112 |
Đỗ Thị Trang |
18/12/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
25 |
113 |
Đỗ Thị Xuân Quỳnh |
12/02/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
24 |
114 |
Đỗ Thúy Hằng |
12/04/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
19 |
115 |
Đỗ Văn Tú |
02/02/1997 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
17,25 |
116 |
Đỗ Văn Thao |
16/09/1996 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
25 |
117 |
Đỗ Văn Thống |
03/01/1993 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
20 |
118 |
Đồng Văn Nam |
11/02/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
19 |
119 |
Đới Thị Tiểu Ly |
25/08/1997 |
D340302 |
Kiểm toán |
17 |
120 |
Hà Quang Huy |
15/06/1997 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
22 |
121 |
Hà Tiến Đại |
12/02/1997 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
16,25 |
122 |
Hà Thị Thanh Thủy |
26/06/1997 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
20 |
123 |
Hán Thị Lũ |
15/02/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
16,75 |
124 |
Hiền Thị Huyền |
28/04/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
25 |
125 |
Hoàng An Linh |
12/08/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
19 |
126 |
Hoàng Anh Thái |
08/12/1995 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
23 |
127 |
Hoàng Công Minh |
20/10/195 |
D340301 |
Kế Toán |
20 |
128 |
Hoàng Công Thiềm |
01/05/1991 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
23 |
129 |
Hoàng Đức Huy |
25/10/1997 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
22 |
130 |
Hoàng Đức Khải |
08/12/1994 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
15,75 |
131 |
Hoàng Gia Lộc |
28/10/1997 |
D340301 |
Kế toán |
15,25 |
132 |
Hoàng Hải Anh |
21/02/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
21 |
133 |
Hoàng Kiều Oanh |
16/06/1996 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
25 |
134 |
Hoàng Minh Trọng |
02/07/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
21 |
135 |
Hoàng Quỳnh Giao |
06/11/1997 |
D340301 |
Kế toán |
15 |
136 |
Hoàng Tiến Thành |
01/04/1997 |
D340301 |
Kế toán |
15,25 |
137 |
Hoàng Thế Sơn |
25/10/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
18 |
138 |
Hoàng Thị Hoa |
03/03/1996 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
19 |
139 |
Hoàng Thị Hương |
15/04/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
20 |
140 |
Hoàng Thị Khánh Huyền |
22/07/1997 |
D340301 |
Kế toán |
15,75 |
141 |
Hoàng Thị Mai Trang |
15/05/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
22 |
142 |
Hoàng Thị Mến |
14/11/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
21 |
143 |
Hoàng Thị Phương |
12/06/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
23 |
144 |
Hoàng Thị Quỳnh Trang |
20/02/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
23 |
145 |
Hoàng Thị Tâm |
11/10/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
19 |
146 |
Hoàng Thị Tuyết |
07/05/1997 |
D340301 |
Kế toán |
15,75 |
147 |
Hoàng Thị Thúy |
17/03/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
21 |
148 |
Hoàng Thị Thùy Dung |
07/06/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
21 |
149 |
Hoàng Thị Vân Anh |
07/10/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
22 |
150 |
Hoàng Thị Vân Tắm |
01/09/1997 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
18,5 |
151 |
Hoàng Thị Yến |
30/03/1997 |
D340121 |
Kinh doanh thương mại |
18 |
152 |
Hoàng Thu Trà |
22/06/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
18 |
153 |
Hoàng Trâm Anh |
14/08/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
20 |
154 |
Hồ Thị Hải Hiếu |
02/09/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
20 |
155 |
Hồ Thị Linh |
23/01/1997 |
D340301 |
Kế toán |
17,75 |
156 |
Hồ Thị Quyên |
01/03/1997 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
19 |
157 |
Hứa Thị Lan |
24/04/1995 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
23 |
158 |
Kiều Thị Nhật Lệ |
10/11/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
19 |
159 |
Khang A Vinh |
06/08/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
21 |
160 |
Khuất Thị Hải Yến |
22/08/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
17 |
161 |
Khúc Thị Hoa |
06/01/1997 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
20 |
162 |
Khương Thị Phương |
12/09/1997 |
D340121 |
Kinh Doanh Thương Mại |
22 |
163 |
La Thị Ly |
20/07/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
19 |
164 |
Lại Minh Nghĩa |
14/05/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
22 |
165 |
Lại Thị Nhung |
20/06/1997 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
16,25 |
166 |
Lại Thị Thanh Mai |
16/12/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
19 |
167 |
Lê Ánh Nguyệt |
14/08/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
16,75 |
168 |
Lê Bật Thắng |
19/11/1997 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
20 |
169 |
Lê Cẩm Tú |
08/03/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
22 |
170 |
Lê Chí Quỳnh |
13/03/1994 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
22 |
171 |
Lê Duy Hoàng Anh |
26/12/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
24 |
172 |
Lê Duy Khải |
04/02/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
22 |
173 |
Lê Duy Tiên |
19/01/1993 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
23 |
174 |
Lê Đức Lộc |
25/03/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
15,75 |
175 |
Lê Hồ Sơn |
19/07/1996 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
19 |
176 |
Lê Hồng Phượng |
18/03/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
20 |
177 |
Lê Hồng Quân |
16/12/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
17,25 |
178 |
Lê Huy Hoàng |
07/12/1996 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
23 |
179 |
Lê Hương Ly |
29/10/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
18 |
180 |
Lê Khánh Linh |
01/05/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
20 |
181 |
Lê Khánh Linh |
04/10/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
15,75 |
182 |
Lê Lan Anh |
16/11/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
19 |
183 |
Lê Minh Thành |
07/10/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
19 |
184 |
Lê Ngọc Hải |
28/12/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
22 |
185 |
Lê Ngọc Hải |
28/12/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
22 |
186 |
Lê Ngọc Mười |
22/09/1996 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
19 |
187 |
Lê Ngọc Quỳnh |
29/07/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
20 |
188 |
Lê Ngọc Tuyến |
24/08/1996 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
20 |
189 |
Lê Phương Thảo |
28/12/1996 |
D340302 |
Kiểm Toán |
19 |
190 |
Lê Phương Trang |
27/07/1996 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
25 |
191 |
Lê Quang Hoàng Ánh |
01/10/1993 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
20 |
192 |
Lê Quang Hưng |
19/08/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
20 |
193 |
Lê Quang Hữu Hà |
26/06/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
20 |
194 |
Lê Quang Quý |
23/11/1995 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
22 |
195 |
Lê Tài Dũng |
04/07/1997 |
D340301 |
Kế toán |
17,5 |
196 |
Lê Tuấn Anh |
14/01/1996 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
19 |
197 |
Lê Tự Đức |
07/05/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
24 |
198 |
Lê Thái Quyết |
07/04/1992 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
24 |
199 |
Lê Thanh Hằng |
17/07/1997 |
D340121 |
Kinh Doanh Thương Mại |
22 |
200 |
Lê Thị Bích Hường |
28/08/1995 |
D340301 |
Kế Toán |
19 |
201 |
Lê Thị Hà |
15/04/1994 |
D340301 |
Kế Toán |
22 |
202 |
Lê Thị Hà Trang |
04/10/97 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
17,5 |
203 |
Lê Thị Hằng |
01/11/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
18,25 |
204 |
Lê Thị Hoài |
03/05/197 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
25 |
205 |
Lê Thị Kim Vân |
14/06/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
23 |
206 |
Lê Thị Lan |
06/02/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
21,25 |
207 |
Lê Thị Linh |
03/08/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
25 |
208 |
Lê Thị Ngọc Anh |
01/02/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
22 |
209 |
Lê Thị Phương Dung |
27/01/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
17,5 |
210 |
Lê Thị Quyên |
20/01/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
23 |
211 |
Lê Thị Quỳnh |
06/11/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
17,25 |
212 |
Lê Thị Quỳnh Như |
04/04/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
23 |
213 |
Lê Thị Quỳnh Trang |
02/09/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
22 |
214 |
Lê Thị Thanh Tâm |
28/08/1997 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
19,5 |
215 |
Lê Thị Thơm |
09/10/1995 |
D340301 |
Kế toán |
15,75 |
216 |
Lê Thị Thu Hiền |
17/11/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
21 |
217 |
Lê Thị Thu Phượng |
26/01/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
23 |
218 |
Lê Thị Thùy |
01/07/1997 |
D340301 |
Kế toán |
17,5 |
219 |
Lê Thị Thùy Linh |
15/12/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
20 |
220 |
Lê Thị Thùy Vy |
15/08/1997 |
D340301 |
Kế toán |
15,5 |
221 |
Lê Thị Trang |
29/04/1995 |
D340301 |
Kế Toán |
21 |
222 |
Lê Thu Thủy |
26/09/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
22 |
223 |
Lê Văn Duy |
22/10/1995 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
15,75 |
224 |
Lê Văn Khoa |
14/09/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
20 |
225 |
Lê Văn Tuấn |
12/05/1996 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
20 |
226 |
Luyện Thị Thủy Tiên |
04/12/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
16,75 |
227 |
Lương Minh Khoa |
05/12/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
26 |
228 |
Lương Thị Thùy Linh |
27/02/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
26 |
229 |
Lương Thị Vân Anh |
18/04/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
17,25 |
230 |
Lưu Anh Đức |
30/09/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
20 |
231 |
Lưu Bá Trung |
20/09/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
19 |
232 |
Lưu Thị Thùy Linh |
26/05/1997 |
D340301 |
Kế toán |
16,25 |
233 |
Lý A Tỷ |
20/08/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
23 |
234 |
Lý Thị Chi |
25/12/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
20 |
235 |
Lý Thị Quỳnh Trang |
15/04/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
25 |
236 |
Mạc Văn Hiệp |
23/09/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
22 |
237 |
Mai Tú Thịnh |
02/09/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
23 |
238 |
Mai Thị Nhung |
15/03/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
20 |
239 |
Nông Thanh Thảo |
12/07/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
15,25 |
240 |
Nông Thị Thêm |
28/11/1996 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
20 |
241 |
Nghiêm Văn Đức |
12/03/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
22 |
242 |
Ngô Duy Hải |
14/03/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
20,25 |
243 |
Ngô Kiều Trang |
25/11/1997 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
21 |
244 |
Ngô Minh Trang |
31/10/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
16,5 |
245 |
Ngô Ngọc Quý |
23/08/1996 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
19 |
246 |
Ngô Thị Khuyên |
09/08/1995 |
D340301 |
Kế Toán |
21 |
247 |
Ngô Thị Minh Thu |
18/09/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
18 |
248 |
Ngô Thị Thùy Dương |
09/05/1996 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
21 |
249 |
Ngô Thị Thương |
09/09/1997 |
D340302 |
Kiểm Toán |
20 |
250 |
Ngô Thị Vân Anh |
13/03/1996 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
19 |
251 |
Ngô Thu Thủy |
18/10/1996 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
19 |
252 |
Ngô Thúy Hồng |
18/08/1997 |
D340302 |
Kiểm Toán |
19 |
253 |
Ngô Xuân Tú |
12/02/1997 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
21 |
254 |
Ngô Xuân Việt |
24/11/1997 |
D340121 |
Kinh Doanh Thương Mại |
23 |
255 |
Ngôn Thị Xuyến |
18/04/1996 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
22 |
256 |
Nguyễn An Khánh |
14/07/1996 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
21 |
257 |
Nguyễn Anh Tú |
09/08/1994 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
18 |
258 |
Nguyễn Anh Tuấn |
04/05/1996 |
D340302 |
Kiểm Toán |
23 |
259 |
Nguyễn Bá Đình Khoa |
24/06/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
25 |
260 |
Nguyễn Bá Nam |
24/04/1996 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
20 |
261 |
Nguyễn Bá Vinh |
20/05/1996 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
24 |
262 |
Nguyễn Bình Minh |
19/09/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
22 |
263 |
Nguyễn Cảnh Lộc |
17/02/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
18,75 |
264 |
Nguyễn Công Quân |
05/11/1993 |
D340301 |
Kế Toán |
22 |
265 |
Nguyễn Công Trung |
11/06/1996 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
20 |
266 |
Nguyễn Chính Trương |
03/03/1996 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
21 |
267 |
Nguyễn Diệu Linh |
02/05/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
25 |
268 |
Nguyễn Duy Quyền |
14/08/1996 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
20 |
269 |
Nguyễn Duy Thiện |
11/03/1996 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
20 |
270 |
Nguyễn Đắc Huấn |
21/03/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
17,5 |
271 |
Nguyễn Đăng Huy |
27/09/1997 |
D3404201 |
Tài chính – Ngân hàng |
20 |
272 |
Nguyễn Đăng Mạnh |
01/01/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
22 |
273 |
Nguyễn Đăng Tân |
10/10/1997 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
21 |
274 |
Nguyễn Đình Lộc |
25/10/1996 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
18 |
275 |
Nguyễn Đình Trọng |
28/07/1997 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
15,5 |
276 |
Nguyễn Đức Anh |
20/02/1994 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
20 |
277 |
Nguyễn Đức Anh |
25/06/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
18 |
278 |
Nguyễn Đức Hùng |
02/10/1996 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
20 |
279 |
Nguyễn Đức Minh |
21/02/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
22 |
280 |
Nguyễn Đức Trọng |
01/04/1996 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
19 |
281 |
Nguyễn Đức Trung |
03/02/1994 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
17 |
282 |
Nguyễn Hà Khoa Học |
27/10/1997 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
21 |
283 |
Nguyễn Hà Linh |
25/10/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
22 |
284 |
Nguyễn Hạnh Ngân |
31/07/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
23 |
285 |
Nguyễn Hoàng Anh |
06/08/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
20 |
286 |
Nguyễn Hồng Liên |
05/04/1997 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
18 |
287 |
Nguyễn Hồng Ly |
24/01/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
22 |
288 |
Nguyễn Hồng Nhung |
20/07/1997 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
15,75 |
289 |
Nguyễn Hồng Phú |
21/06/1997 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
16,25 |
290 |
Nguyễn Hồng Sơn |
07/02/1997 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
21 |
291 |
Nguyễn Hồng Thảo |
01/12/1996 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
17,25 |
292 |
Nguyễn Huy Hoàng |
21/11/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
19 |
293 |
Nguyễn Huy Hoàng |
14/10/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
19 |
294 |
Nguyễn Huy Hoàng |
15/09/1996 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
23 |
295 |
Nguyễn Huy Tiến |
01/12/1997 |
D340121 |
Kinh Doanh Thương Mại |
18 |
296 |
Nguyễn Huyền Chinh |
01/04/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
22 |
297 |
Nguyễn Hương Giang |
30/09/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
22 |
298 |
Nguyễn Hương Ly |
06/05/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
20 |
299 |
Nguyễn Hữu Nam |
29/04/1996 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
23 |
300 |
Nguyễn Hữu Ngọc Anh |
11/10/1997 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
19 |
301 |
Nguyễn Hữu Tùng Dương |
13/06/1997 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
18 |
302 |
Nguyễn Kim Liên |
05/09/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
20 |
303 |
Nguyễn Khánh Linh |
04/11/1996 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
21 |
304 |
Nguyễn Khánh Linh |
06/10/1997 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
21 |
305 |
Nguyễn Khánh Long |
27/03/1995 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
19 |
306 |
Nguyễn Linh Chi |
13/02/1997 |
D340301 |
Kế toán |
17,5 |
307 |
Nguyễn Mạnh Đạt |
02/04/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
20 |
308 |
Nguyễn Mạnh Hà |
11/10/1995 |
D340301 |
Kế Toán |
18 |
309 |
Nguyễn Mạnh Thắng |
15/09/1997 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
15,75 |
310 |
Nguyễn Mạnh Thùy |
22/06/1997 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
19 |
311 |
Nguyễn Minh Chính |
01/05/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
19 |
312 |
Nguyễn Minh Đức |
25/03/1997 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
20 |
313 |
Nguyễn Minh Hằng |
08/10/1996 |
D340302 |
Kiểm Toán |
22 |
314 |
Nguyễn Minh Kiều |
25/12/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
19 |
315 |
Nguyễn Minh Trúc |
29/01/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
20 |
316 |
Nguyễn Ngọc Ánh |
27/09/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
22 |
317 |
Nguyễn Ngọc Đính |
04/08/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
20 |
318 |
Nguyễn Ngọc Hà Linh |
02/07/1997 |
D340302 |
Kiểm Toán |
22 |
319 |
Nguyễn Ngọc Hà My |
16/08/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
22 |
320 |
Nguyễn Ngọc Hà My |
16/08/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
22 |
321 |
Nguyễn Ngọc Huy |
26/08/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
18 |
322 |
Nguyễn Ngọc Khánh |
04/06/1997 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
21 |
323 |
Nguyễn Ngọc Khánh Linh |
07/01/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
19 |
324 |
Nguyễn Ngọc Sơn |
27/06/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
21 |
325 |
Nguyễn Ngọc Thành |
25/11/1997 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
19 |
326 |
Nguyễn Nhân Công |
05/01/1996 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
20 |
327 |
Nguyễn Nhật Lệ |
21/09/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
26 |
328 |
Nguyễn Nhật Lệ |
05/09/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
20 |
329 |
Nguyễn Như Hằng |
17/06/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
22 |
330 |
Nguyễn Như Long |
17/01/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
17,5 |
331 |
Nguyễn Như Mười |
13/04/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
20 |
332 |
Nguyễn Phương Linh Anh |
29/07/1997 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
21 |
333 |
Nguyễn Phương Thảo |
31/05/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
21 |
334 |
Nguyễn Quang Hưng |
26/01/1997 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
21 |
335 |
Nguyễn Quang Tuấn |
16/06/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
21 |
336 |
Nguyễn Quang Thành |
08/04/1996 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
18 |
337 |
Nguyễn Quốc Huân |
08/10/1997 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
16,75 |
338 |
Nguyễn Quốc Việt |
17/03/1997 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
18 |
339 |
Nguyễn Quỳnh Trang |
26/03/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
17 |
340 |
Nguyễn Sơn Trường |
14/06/1997 |
D340301 |
Kế toán |
16,75 |
341 |
Nguyễn Tiến Anh |
29/03/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
22 |
342 |
Nguyễn Tiến Dũng |
20/11/1991 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
21 |
343 |
Nguyễn Tiến Đạt |
17/04/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
19 |
344 |
Nguyễn Toàn Tuấn |
12/04/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
19 |
345 |
Nguyễn Tú Long |
30/10/1997 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
19 |
346 |
Nguyễn Tuấn Thành |
22/03/1995 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
18 |
347 |
Nguyễn Tùng Lâm |
15/07/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
19 |
348 |
Nguyễn Tùng Lâm |
30/03/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
18 |
349 |
Nguyễn Tùng Vĩnh |
04/10/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
17 |
350 |
Nguyễn Thái Sơn |
08/12/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
20 |
351 |
Nguyễn Thanh An |
01/02/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
17,5 |
352 |
Nguyễn Thành Công |
21/12/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
20 |
353 |
Nguyễn Thanh Hoa |
15/07/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
18 |
354 |
Nguyễn Thành Long |
05/09/1996 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
18 |
355 |
Nguyễn Thành Luân |
21/03/1996 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
20 |
356 |
Nguyễn Thanh Mai |
22/06/1996 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
23 |
357 |
Nguyễn Thanh Tùng |
14/10/1996 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
18 |
358 |
Nguyễn Thanh Tùng |
19/01/1997 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
21 |
359 |
Nguyễn Thế Dương |
05/03/1996 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
21 |
360 |
Nguyễn Thế Khải |
10/11/1997 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
18 |
361 |
Nguyễn Thị Anh Đào |
04/09/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
23 |
362 |
Nguyễn Thị Bích Phượng |
29/05/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
22 |
363 |
Nguyễn Thị Bích Thảo |
25/04/1997 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
21 |
364 |
Nguyễn Thị Bích Thảo |
25/10/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
23 |
365 |
Nguyễn Thị Cẩm Nhung |
30/09/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
22 |
366 |
Nguyễn Thị Chí Linh |
25/01/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
22 |
367 |
Nguyễn Thị Diệu Anh |
02/05/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
19,5 |
368 |
Nguyễn Thị Dung |
12/02/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
23 |
369 |
Nguyễn Thị Dung |
19/10/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
22 |
370 |
Nguyễn Thị Dung Anh |
15/09/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
20 |
371 |
Nguyễn Thị Duyên |
16/07/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
23 |
372 |
Nguyễn Thị Duyên |
15/05/1996 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
21 |
373 |
Nguyễn Thị Dự |
14/03/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
22 |
374 |
Nguyễn Thị Đức Hạnh |
26/01/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
16,5 |
375 |
Nguyễn Thị Giang |
21/07/1997 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
21 |
376 |
Nguyễn Thị Giang |
21/12/1996 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
19 |
377 |
Nguyễn Thị Hà |
03/04/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
23 |
378 |
Nguyễn Thị Hà |
18/09/1997 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
17,5 |
379 |
Nguyễn Thị Hà Vi |
28/10/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
15,25 |
380 |
Nguyễn Thị Hải |
10/06/1997 |
D340301 |
Kế toán |
17,75 |
381 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
05/04/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
15 |
382 |
Nguyễn Thị Hằng |
02/04/1997 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
22 |
383 |
Nguyễn Thị Hân |
15/05/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
25 |
384 |
Nguyễn Thị Hòa |
15/05/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
23 |
385 |
Nguyễn Thị Hoài |
29/10/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
21 |
386 |
Nguyễn Thị Hồng |
20/02/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
21 |
387 |
Nguyễn Thị Hồng |
28/08/1997 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
19 |
388 |
Nguyễn Thị Hồng Mận |
20/04/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
20 |
389 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
22/12/1996 |
D340301 |
Kế toán |
17 |
390 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
22/11/1997 |
D340301 |
Kế toán |
16,25 |
391 |
Nguyễn Thị Huệ |
23/07/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
20 |
392 |
Nguyễn Thị Huệ |
12/05/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
21 |
393 |
Nguyễn Thị Huyền |
15/11/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
25 |
394 |
Nguyễn Thị Hương |
09/03/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
20 |
395 |
Nguyễn Thị Hương |
10/03/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
23 |
396 |
Nguyễn Thị Hương Giang |
28/11/1997 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
19 |
397 |
Nguyễn Thị Hương Giang |
02/11/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
19 |
398 |
Nguyễn Thị Kiều Trang |
31/07/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
23 |
399 |
Nguyễn Thị Kim Thi |
02/09/1996 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
22 |
400 |
Nguyễn Thị Kim Trang |
05/12/1996 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
24 |
401 |
Nguyễn Thị Khánh |
30/03/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
22 |
402 |
Nguyễn Thị Khánh Linh |
19/05/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
20 |
403 |
Nguyễn Thị Lan |
05/11/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
21 |
404 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
26/09/1996 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
20 |
405 |
Nguyễn Thị Lệ Hằng |
07/10/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
24 |
406 |
Nguyễn Thị Linh Trang |
22/12/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
21 |
407 |
Nguyễn Thị Loan |
07/05/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
22 |
408 |
Nguyễn Thị Mai |
06/06/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
21 |
409 |
Nguyễn Thị Mai |
08/08/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
21 |
410 |
Nguyễn Thị Mai |
16/03/1997 |
D340301 |
Kế toán |
16,75 |
411 |
Nguyễn Thị Mai |
16/11/1997 |
D340301 |
Kế toán |
17,25 |
412 |
Nguyễn Thị Mai Hương |
29/12/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
21 |
413 |
Nguyễn Thị Mai Thanh |
21/07/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
22 |
414 |
Nguyễn Thị Minh |
27/04/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
20 |
415 |
Nguyễn Thị Minh Châu |
04/05/1997 |
D340301 |
Kế toán |
17,25 |
416 |
Nguyễn Thị Minh Huệ |
16/02/1997 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
19 |
417 |
Nguyễn Thị Minh Tâm |
17/10/1997 |
D340301 |
Kế toán |
18,5 |
418 |
Nguyễn Thị Minh Thúy |
02/11/1997 |
D340301 |
Kế toán |
16,75 |
419 |
Nguyễn Thị Minh Thư |
15/07/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
23 |
420 |
Nguyễn Thị My |
28/05/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
22 |
421 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
28/06/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
16,25 |
422 |
Nguyễn Thị Ngà |
28/03/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
20 |
423 |
Nguyễn Thị Ngân |
14/05/1996 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
21 |
424 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh |
02/11/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
25 |
425 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh |
01/04/1997 |
D340301 |
Kế toán |
19,5 |
426 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
23/01/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
18,25 |
427 |
Nguyễn Thị Nhường |
07/03/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
20 |
428 |
Nguyễn Thị Oanh |
29/04/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
22 |
429 |
Nguyễn Thị Oanh |
10/03/1995 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
20 |
430 |
Nguyễn Thị Phương Anh |
03/07/1995 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
19 |
431 |
Nguyễn Thị Phương Chi |
26/10/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
19 |
432 |
Nguyễn Thị Phương Dung |
26/03/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
21 |
433 |
Nguyễn Thị Phương Hoa |
02/05/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
21 |
434 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
20/08/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
23 |
435 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
10/08/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
19 |
436 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
29/07/1997 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
23 |
437 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
16/09/1997 |
D340121 |
Kinh Doanh Thương Mại |
20 |
438 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
25/08/1997 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
22 |
439 |
Nguyễn Thị Quỳnh Anh |
01/12/1997 |
D340301 |
Kế toán |
15,75 |
440 |
Nguyễn Thị Quỳnh Nga |
28/01/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
18 |
441 |
Nguyễn Thị Quỳnh Ngân |
06/09/1996 |
D340301 |
Kế toán |
18 |
442 |
Nguyễn Thị Sen |
16/11/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
21 |
443 |
Nguyễn Thị Soi |
18/09/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
23 |
444 |
Nguyễn Thị Tài Linh |
16/07/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
21 |
445 |
Nguyễn Thị Tâm |
08/01/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
17 |
446 |
Nguyễn Thị Tố Uyên |
04/12/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
19,25 |
447 |
Nguyễn Thị Tuyết Chinh |
01/01/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
22 |
448 |
Nguyễn Thị Tuyết Thu |
08/10/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
16,5 |
449 |
Nguyễn Thị Thanh |
14/05/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
19 |
450 |
Nguyễn Thị Thanh Liễu |
14/10/1997 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
23 |
451 |
Nguyễn Thị Thanh Mai |
22/12/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
21 |
452 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
24/11/1996 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
23 |
453 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
25/04/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
25 |
454 |
Nguyễn Thị Thảo |
04/08/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
23 |
455 |
Nguyễn Thi Thu Hà |
31/01/1995 |
D340301 |
Kế Toán |
19 |
456 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
10/10/1997 |
D340301 |
Kiểm toán |
15,5 |
457 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
14/03/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
26 |
458 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
03/06/1997 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
15,75 |
459 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
09/07/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
24 |
460 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
10/11/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
20 |
461 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
05/08/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
26 |
462 |
Nguyễn Thị Thu Hoài |
16/03/1997 |
D340301 |
Kế toán |
15,5 |
463 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
04/02/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
16,75 |
464 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
20/04/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
20 |
465 |
Nguyễn Thị Thu Phương |
07/08/1997 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
20,75 |
466 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
02/11/1996 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
22 |
467 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
12/12/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
19 |
468 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
18/09/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
18,75 |
469 |
Nguyễn Thị Thu Trà |
18/04/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
21 |
470 |
Nguyễn Thị Thu Yến |
27/08/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
22 |
471 |
Nguyễn Thị Thuận |
07/06/1995 |
D340301 |
Kế Toán |
21 |
472 |
Nguyễn Thị Thủy |
02/09/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
23 |
473 |
Nguyễn Thị Thùy Dung |
25/05/1997 |
D340301 |
Kế toán |
15,25 |
474 |
Nguyễn Thị Thùy Dung |
26/08/1997 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
19 |
475 |
Nguyễn Thị Thúy Nga |
23/09/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
20 |
476 |
Nguyễn Thị Thúy Quỳnh |
22/12/1997 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
18 |
477 |
Nguyễn Thị Trà |
26/02/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
25 |
478 |
Nguyễn Thị Trà My |
07/09/1997 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
22 |
479 |
Nguyễn Thị Trang |
28/08/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
22 |
480 |
Nguyễn Thị Trang |
06/02/1997 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
20 |
481 |
Nguyễn Thị Út |
18/10/1995 |
D340301 |
Kế Toán |
19 |
482 |
Nguyễn Thị Uyên |
17/01/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
21 |
483 |
Nguyễn Thị Vân |
04/04/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
19 |
484 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
18/07/1996 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
25 |
485 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
02/11/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
23 |
486 |
Nguyễn Thị Xuân Hương |
25/08/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
16,75 |
487 |
Nguyễn Thị Yến |
07/02/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
15,25 |
488 |
Nguyễn Thu Hiền |
15/07/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
27 |
489 |
Nguyễn Thu Huyền |
14/05/1995 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
21 |
490 |
Nguyễn Thu Huyền |
20/04/1997 |
D340301 |
Kế toán |
17,5 |
491 |
Nguyễn Thu Phương |
30/09/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
20 |
492 |
Nguyễn Thục Anh |
16/09/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
21 |
493 |
Nguyễn Thục Anh |
25/04/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
22,5 |
494 |
Nguyễn Thục Trinh |
15/08/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
22 |
495 |
Nguyễn Thùy Dương |
15/03/1997 |
D340121 |
Kinh Doanh Thương Mại |
19,5 |
496 |
Nguyễn Thùy Dương |
15/03/1997 |
D340121 |
Kinh Doanh Thương Mại |
20 |
497 |
Nguyễn Thùy Linh |
01/04/1997 |
D340302 |
Kiểm Toán |
19 |
498 |
Nguyễn Thúy Ngân |
12/09/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
20 |
499 |
Nguyễn Trọng Duy |
07/02/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
16,25 |
500 |
Nguyễn Trọng Đức |
24/12/1997 |
D340121 |
Kinh Doanh Thương Mại |
19 |
501 |
Nguyễn Trọng Minh |
02/09/1992 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
16 |
502 |
Nguyễn Trung Hiếu |
29/07/1997 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
18 |
503 |
Nguyễn Trung Kiên |
27/04/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
22 |
504 |
Nguyễn Trung Kiên |
03/01/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
19 |
505 |
Nguyễn Trường Giang |
13/12/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
15,25 |
506 |
Nguyễn Văn Anh |
13/03/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
20 |
507 |
Nguyễn Văn Dũng |
02/10/1996 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
21 |
508 |
Nguyễn Văn Duy |
16/07/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
18,5 |
509 |
Nguyễn Văn Đức |
09/12/1997 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
19 |
510 |
Nguyễn Văn Hải |
15/03/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
19 |
511 |
Nguyễn Văn Hải |
07/02/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
20 |
512 |
Nguyễn Văn Hưng |
08/10/1996 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
21 |
513 |
Nguyễn Văn Khiêm |
12/01/1996 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
21 |
514 |
Nguyễn Văn Lâm |
09/03/1995 |
D340121 |
Kinh Doanh Thương Mại |
23 |
515 |
Nguyễn Văn Minh |
08/10/1997 |
D340121 |
Kinh Doanh Thương Mại |
24 |
516 |
Nguyễn Văn Minh |
07/09/1997 |
D340301 |
Kế toán |
15,25 |
517 |
Nguyễn Văn Nguyên |
12/09/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
23 |
518 |
Nguyễn Văn Sơn |
06/10/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
15,5 |
519 |
Nguyễn Văn Tùng |
09/01/1989 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
20 |
520 |
Nguyễn Văn Thành |
07/08/1995 |
D340301 |
Kế Toán |
20 |
521 |
Nguyễn Vân Anh |
29/03/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
22 |
522 |
Nguyễn Vân Ánh |
24/12/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
23 |
523 |
Nguyễn Việt Hà |
27/10/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
20 |
524 |
Nguyễn Việt Hoàng |
20/02/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
19 |
525 |
Nguyễn Viết Nam |
05/12/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
15,75 |
526 |
Nguyễn Vũ Khánh |
19/10/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
20 |
527 |
Nguyễn Xuân Hưng |
25/06/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
18 |
528 |
Nguyễn Xuân Linh |
12/11/1997 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
22 |
529 |
Phạm Anh Đức |
29/06/1997 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
20 |
530 |
Phạm Âu Diệu Anh |
23/09/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
20 |
531 |
Phạm Duy Tuấn Anh |
22/07/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
20 |
532 |
Phạm Đức Dương |
20/08/1997 |
D340301 |
Kiểm toán |
16 |
533 |
Phạm Đức Tùng |
01/05/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
22 |
534 |
Phạm Hà Phương |
28/12/1996 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
23 |
535 |
Phạm Hoàng Anh |
14/08/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
20 |
536 |
Phạm Hoàng Anh |
13/01/1997 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
15,15 |
537 |
Phạm Hồng Mạnh |
12/09/1997 |
D340302 |
Kiểm Toán |
23 |
538 |
Phạm Hồng Nhung |
09/09/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
15,25 |
539 |
Phạm Kim Oanh |
18/08/1995 |
D340301 |
Kế Toán |
19 |
540 |
Phạm Khánh Duy |
28/09/1995 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
19 |
541 |
Phạm Minh Hải |
27/09/1995 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
15,5 |
542 |
Phạm Minh Hiếu |
27/10/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
18 |
543 |
Phạm Ngọc Anh |
25/12/1996 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
15,75 |
544 |
Phạm Ngọc Phương |
27/01/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
16,25 |
545 |
Phạm Ngọc Sơn |
26/01/1996 |
D340302 |
Kiểm Toán |
20 |
546 |
Phạm Ngọc Thương |
25/03/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
20 |
547 |
Phạm Tiến Đạt |
26/02/1995 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
21 |
548 |
Phạm Tuấn Anh |
12/08/1996 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
21 |
549 |
Phạm Thái Kiều Trang |
13/04/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
20,5 |
550 |
Phạm Thành Đạt |
09/10/1995 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
21 |
551 |
Phạm Thanh Huyền |
19/04/1997 |
D340301 |
Kế toán |
16,75 |
552 |
Phạm Thành Trung |
25/03/2015 |
D340301 |
Kế Toán |
21 |
553 |
Phạm Thị Dung |
26/09/1995 |
D340301 |
Kế Toán |
19 |
554 |
Phạm Thị Hạnh |
01/04/1997 |
D340301 |
Kế toán |
19 |
555 |
Phạm Thị Hiền |
24/06/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
19 |
556 |
Phạm Thị Huyền Trang |
22/05/1996 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
21 |
557 |
Phạm Thị Hương |
20/01/1996 |
D340121 |
Kinh Doanh Thương Mại |
22 |
558 |
Phạm Thị Lan Anh |
18/01/1997 |
D340301 |
Kế toán |
16,75 |
559 |
Phạm Thị Mai Anh |
10/08/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
21 |
560 |
Phạm Thị Ngân |
16/02/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
16 |
561 |
Phạm Thị Ngoan |
11/11/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
15 |
562 |
Phạm Thị Thanh Huế |
15/11/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
23 |
563 |
Phạm Thị Thu Trang |
13/09/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
24 |
564 |
Phạm Thị Thúy Long |
05/01/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
20,25 |
565 |
Phạm Thị Trang |
08/09/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
21 |
566 |
Phạm Thị Xuân Quỳnh |
22/07/1996 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
23 |
567 |
Phạm Thu Hà |
16/04/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
20 |
568 |
Phạm Thu Hòa |
09/02/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
20 |
569 |
Phạm Thu Ngân |
04/01/1996 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
22 |
570 |
Phạm Thu Trang |
26/04/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
21 |
571 |
Phạm Thu Trang |
29/08/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
19,5 |
572 |
Phạm Thùy Dung |
22/09/1997 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
25 |
573 |
Phạm Thúy Hằng |
06/11/1994 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
23 |
574 |
Phạm Thùy Linh |
01/04/1994 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
24 |
575 |
Phạm Thúy Nga |
26/02/1993 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
23 |
576 |
Phạm Trung Tình |
04/10/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
20 |
577 |
Phạm Văn Cương |
02/05/1994 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
15 |
578 |
Phạm Văn Tuấn |
12/06/1997 |
D340302 |
Kiểm Toán |
22 |
579 |
Phạm Văn Thiềm |
30/03/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
21 |
580 |
Phạm Xuân Chung |
10/09/1997 |
D340301 |
Kế toán |
15,5 |
581 |
Phan Công Khanh |
20/09/1997 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
19 |
582 |
Phan Thanh Giang |
13/10/1996 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
23 |
583 |
Phan Thị Mỹ Hằng |
22/10/1996 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
21 |
584 |
Phan Thị Nhung |
07/03/1995 |
D340301 |
Kế Toán |
24 |
585 |
Phan Thị Phương Anh |
20/08/1997 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
16,75 |
586 |
Phan Thị Tú Anh |
29/07/1996 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
22 |
587 |
Phan Thị Thu Sương |
05/12/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
22 |
588 |
Phan Thị Thủy Tiên |
18/11/1997 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
23 |
589 |
Phan Thúy Hằng |
24/10/1995 |
D340301 |
Kế Toán |
20 |
590 |
Phan Trung Hiếu |
29/08/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
18 |
591 |
Phí Thị Mỹ Hạnh |
12/05/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
15,5 |
592 |
Phùng Thị Hồng Hạnh |
06/11/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
15 |
593 |
Phùng Thị Minh Phương |
09/12/197 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
23 |
594 |
Phùng Thị Phương Thảo |
16/08/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
20 |
595 |
Phùng Thị Thu Phương |
12/11/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
22 |
596 |
Quách Thị Hà |
29/01/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
25 |
597 |
Sủng A Này |
04/10/1996 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
22 |
598 |
Sùng Thị Hoa |
03/06/1997 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
21 |
599 |
Tạ Duy Chính |
07/10/1997 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
18,25 |
600 |
Tạ Quốc Hùng |
07/03/1997 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
15,5 |
601 |
Tạ Thị Hiền |
17/06/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
19 |
602 |
Tạ Thị Nết |
01/09/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
20 |
603 |
Tạ Thị Ngân |
26/04/1997 |
D340302 |
Kiểm toán |
15 |
604 |
Tạ Thị Thu Hạnh |
28/10/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
19 |
605 |
Tạ Văn Sơn |
21/02/197 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
23 |
606 |
Tạ Việt Phương |
01/04/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
19 |
607 |
Toàn Hồng Quyên |
20/10/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
20 |
608 |
Thái Thị Mỹ Duyên |
31/01/1997 |
D340301 |
Kế toán |
15,5 |
609 |
Thái Văn Thành |
18/04/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
20 |
610 |
Thào Thị Mú |
26/07/1997 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
22 |
611 |
Thiều Ngọc Ánh |
04/11/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
18 |
612 |
Trần Ánh Phượng |
13/12/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
19 |
613 |
Trần Anh Vũ |
07/01/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
15 |
614 |
Trần Bá Quý |
05/11/1996 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
21 |
615 |
Trần Chí Bằng |
07/09/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
20 |
616 |
Trần Chính Thực |
18/01/1997 |
D340301 |
Kế toán |
17 |
617 |
Trần Duy Khánh |
08/06/1997 |
D340301 |
Kế toán |
21,5 |
618 |
Trần Đức Anh |
17/04/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
22 |
619 |
Trần Đức Lương |
05/10/1997 |
D340301 |
Kế toán |
15 |
620 |
Trần Hoàng Ân |
30/09/1997 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
20 |
621 |
Trần Hoàng Trung Hiếu |
03/04/1996 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
19 |
622 |
Trần Hồ Thành |
17/03/1996 |
D340121 |
Kinh Doanh Thương Mại |
19 |
623 |
Trần Hương Ly |
16/11/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
18 |
624 |
Trần Hữu Minh |
28/10/1996 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
22 |
625 |
Trần Mạnh Chiến |
27/05/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
20 |
626 |
Trần Minh Hiếu |
12/07/1995 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
15,25 |
627 |
Trần Minh Phương |
22/09/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
20 |
628 |
Trần Ngọc Dũng |
04/02/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
21 |
629 |
Trần Ngọc Linh |
05/04/1997 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
20 |
630 |
Trần Ngọc Quỳnh |
29/05/1996 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
23 |
631 |
Trần Phan Anh |
23/07/1996 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
18 |
632 |
Trần Phương Mai |
16/01/1997 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
17,75 |
633 |
Trần Quang Khải |
17/09/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
15 |
634 |
Trần Quang Khải |
09/09/1997 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
16,75 |
635 |
Trần Quốc Khánh |
02/09/1997 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
22 |
636 |
Trần Thị Bích |
08/09/1997 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
20 |
637 |
Trần Thị Bích Liên |
17/03/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
19 |
638 |
Trần Thị Duyên |
13/10/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
20,5 |
639 |
Trần Thị Hà |
21/04/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
16,75 |
640 |
Trần Thị Hải |
18/05/1994 |
D340301 |
Kế Toán |
19 |
641 |
Trần Thị Hồng Hoa |
27/08/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
23 |
642 |
Trần Thị Hường |
24/03/1997 |
D340301 |
Kế toán |
15,25 |
643 |
Trần Thị Hường |
10/05/97 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
16,5 |
644 |
Trần Thị Kim Thủy |
10/10/1996 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
18 |
645 |
Trần Thị Lan Anh |
07/08/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
20 |
646 |
Trần Thị Lan Anh |
01/08/1997 |
D340301 |
Kế toán |
18,25 |
647 |
Trần Thị Liên |
01/01/1987 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
21 |
648 |
Trần Thị Linh |
24/10/1994 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
23 |
649 |
Trần Thị Loan |
01/10/1995 |
D340301 |
Kế Toán |
23 |
650 |
Trần Thị Mỹ Linh |
24/11/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
20 |
651 |
Trần Thị Ngọc |
24/11/1995 |
D340301 |
Kế Toán |
23 |
652 |
Trần Thị Phượng |
10/10/1997 |
D340302 |
Kiểm Toán |
20 |
653 |
Trần Thị Phương Anh |
11/12/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
16,75 |
654 |
Trần Thị Phương Nhung |
20/11/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
21 |
655 |
Trần Thị Phương Thảo |
14/09/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
21 |
656 |
Trần Thị Phương Thảo |
21/01/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
15 |
657 |
Trần Thị Tuyền |
09/03/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
21 |
658 |
Trần Thị Tuyết |
05/04/1997 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
20 |
659 |
Trần Thị Tứ |
02/01/1997 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
21 |
660 |
Trần Thị Thanh Phương |
16/10/1997 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
21 |
661 |
Trần Thị Thu Hiền |
14/12/1997 |
D340301 |
Kế toán |
16 |
662 |
Trần Thị Thu Phương |
26/01/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
22 |
663 |
Trần Thị Thùy |
24/07/1997 |
D340301 |
Kế toán |
16 |
664 |
Trần Thị Thủy |
29/11/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
18 |
665 |
Trần Thị Thúy |
20/09/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
17 |
666 |
Trần Thị Thùy Trang |
03/08/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
15,25 |
667 |
Trần Thị Trà My |
17/02/1997 |
D340301 |
Kế toán |
15,5 |
668 |
Trần Thị Vân Anh |
19/05/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
19 |
669 |
Trần Thị Vy |
25/04/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
20 |
670 |
Trần Thu Hà |
03/02/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
22 |
671 |
Trần Thùy Trang |
27/11/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
21 |
672 |
Trần Văn Đoàn |
24/07/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
17,25 |
673 |
Trần Văn Hà |
12/02/1996 |
D340302 |
Kiểm Toán |
21 |
674 |
Trần Văn Hải |
12/02/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
20 |
675 |
Trần Văn Hoàng |
27/01/1996 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
19 |
676 |
Triệu Thị Ngọc Ánh |
28/11/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
22 |
677 |
Trịnh Mạnh Hải |
29/08/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
20 |
678 |
Trịnh Thị Kiều Oanh |
21/07/1997 |
D340301 |
Kế toán |
17,25 |
679 |
Trịnh Thị Oanh |
03/09/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
16,75 |
680 |
Trịnh Thị Thanh Hiền |
12/12/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
20 |
681 |
Trịnh Thị Thu Thảo |
14/12/1997 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
23 |
682 |
Trịnh Thị Thủy |
05/02/1997 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
18,25 |
683 |
Trịnh Thu Trang |
21/12/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
19 |
684 |
Trương Bằng An |
23/12/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
20 |
685 |
Trương Đại Dũng |
19/09/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
20 |
686 |
Trương Khánh Hiền |
19/10/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
20 |
687 |
Trương Thị Hương Giang |
17/05/1997 |
D340302 |
Kiểm toán |
16,75 |
688 |
Trương Thị Linh |
19/05/1997 |
D340302 |
Kiểm toán |
17 |
689 |
Trương Thị Minh Lý |
26/09/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
19,25 |
690 |
Trương Thị Niên |
07/07/2997 |
D340301 |
Kế Toán |
20 |
691 |
Trương Thị Thanh Dung |
26/03/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
21 |
692 |
Trương Thị Trinh |
22/09/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
23 |
693 |
Vàng Thị Thu |
19/05/1996 |
D340301 |
Kế toán |
20 |
694 |
Văn Thị Nhung |
03/08/1992 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
19 |
695 |
Võ Tá Hoàng |
25/08/1997 |
D340121 |
Kinh doanh thương mại |
17,25 |
696 |
Võ Thị Bích |
06/03/1997 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
17,5 |
697 |
Võ Văn Tánh |
27/04/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
19 |
698 |
Vũ Đức Vượng |
17/11/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
20 |
699 |
Vũ Hải Nhật Linh |
05/04/1997 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
21 |
700 |
Vũ Hoàng Dũng |
23/02/1996 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
19 |
701 |
Vũ Hoàng Vân |
13/03/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
20 |
702 |
Vũ Lan Anh |
01/05/1997 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
19,75 |
703 |
Vũ Minh Đức |
15/08/1995 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
20 |
704 |
Vũ Nông Hiếu |
05/11/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
22 |
705 |
Vũ Phan Diễm Quỳnh |
21/11/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
25 |
706 |
Vũ Tùng Dương |
01/10/1997 |
D340302 |
Kiểm Toán |
21 |
707 |
Vũ Thanh Ngân |
15/03/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
21 |
708 |
Vũ Thị Hồng Quyên |
08/05/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
16,75 |
709 |
Vũ Thị Hương |
18/05/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
23 |
710 |
Vũ Thị Loan |
22/11/1997 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
17 |
711 |
Vũ Thị Ngọc |
29/01/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
18 |
712 |
Vũ Thị Quỳnh Trang |
20/07/197 |
D340301 |
Kế Toán |
20 |
713 |
Vũ Thị Tuyết Nhung |
24/04/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
19 |
714 |
Vũ Thị Thu Trang |
12/06/1997 |
D340301 |
Kế toán |
17 |
715 |
Vũ Thu Thảo |
13/06/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
16,25 |
716 |
Vũ Thu Trang |
09/12/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
21 |
717 |
Vũ Thùy Linh |
16/03/1996 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
20 |
718 |
Vũ Thùy Trang |
22/01/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
23 |
719 |
Vũ Thùy Vân |
02/11/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
22 |
720 |
Vũ Văn Hiệu |
17/05/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
19 |
721 |
Vũ Văn Hưng |
02/07/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
16,25 |
722 |
Vũ Việt Anh |
16/09/1997 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
22 |
723 |
Vương Thị Thanh |
29/06/1996 |
D340301 |
Kế Toán |
23 |
724 |
Xuân Thị Bình Minh |
25/09/1996 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
21 |
Danh sách trúng tuyển đợt 1, NV1 năm học 2015 – 2016
Các tin liên quan